🌟 호호

Phó từ  

1. 입을 동그랗고 작게 오므리고 애교 있게 웃는 소리. 또는 그 모양.

1. HƠ HƠ, HÔ HÔ: Âm thanh do miệng chu tròn nhỏ lại rồi cười một cách đáng yêu. Hoặc hình ảnh như vậy.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 호호 웃다.
    Laugh loudly.
  • Google translate 유민이가 손등으로 입을 가리며 호호 웃었다.
    Yoomin laughed loudly, covering her mouth with the back of her hand.
  • Google translate 그녀는 큰 소리로 웃다가 사장님이 들어오자 호호 웃기 시작했다.
    She laughed out loud and then began to laugh loudly when the boss came in.
  • Google translate 지수 씨는 정말 미인이시네요.
    Jisoo, you're so beautiful.
    Google translate 호호, 아니에요.
    Ho-ho, no.

호호: teehee,ほほほ。ほほう,,riéndose,صوت "هو هو"، جاذبًا,хи хи,hơ hơ, hô hô,โฮ่ ๆ, โฮะ ๆ,,хо-хо-хо,呼呼,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 호호 (호호)
📚 Từ phái sinh: 호호거리다: 입을 동그랗고 작게 오므리고 애교 있게 자꾸 웃다. 호호대다: 입을 동그랗고 작게 오므리고 애교 있게 자꾸 웃다. 호호하다: 입을 동그랗고 작게 오므리고 애교 있게 웃다.

📚 Annotation: 주로 여자의 웃음소리를 나타낸다.

🗣️ 호호 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Nói về lỗi lầm (28) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Vấn đề môi trường (226) Chế độ xã hội (81) Ngôn ngữ (160) Sự kiện gia đình (57) Gọi món (132) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sinh hoạt trong ngày (11) Triết học, luân lí (86) Chính trị (149) Sử dụng tiệm thuốc (10) Cách nói ngày tháng (59) Tôn giáo (43) Gọi điện thoại (15) Xin lỗi (7) Cách nói thời gian (82) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sức khỏe (155) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Cách nói thứ trong tuần (13) Sinh hoạt nhà ở (159) Sở thích (103) Mua sắm (99) Diễn tả ngoại hình (97) Thời tiết và mùa (101) Kiến trúc, xây dựng (43) Hẹn (4) Việc nhà (48)