🌟 호호
Phó từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 호호 (
호호
)
📚 Từ phái sinh: • 호호거리다: 입을 동그랗고 작게 오므리고 애교 있게 자꾸 웃다. • 호호대다: 입을 동그랗고 작게 오므리고 애교 있게 자꾸 웃다. • 호호하다: 입을 동그랗고 작게 오므리고 애교 있게 웃다.📚 Annotation: 주로 여자의 웃음소리를 나타낸다.
🗣️ 호호 @ Ví dụ cụ thể
- 지수는 입김을 호호 불면서 언 발과 손을 따뜻하게 했다. [입김]
- 우리는 찜통에서 갓 쪄 낸 호빵을 호호 불어 가며 먹었다. [호빵]
- 우리는 뜨거운 찐빵을 같이 호호 불며 나눠 먹었다. [찐빵]
- 추운 겨울, 우리는 길에서 파는 어묵 꼬치를 호호 불어 가며 맛있게 먹었다. [꼬치]
- 호호 불다. [불다]
- 엄마는 내 다친 손가락을 빨리 나으라며 호호 불어 주셨다. [불다]
- 부침은 따뜻할 때 먹어야 제맛이라며 지수는 뜨거운 감자 부침을 호호 불어 입에 넣었다. [부침]
- 호호, 그거 너희 외할머니 시집올 때 사진이야. [족두리]
- 나는 어린 시절 추운 겨울날 가족끼리 둘러앉아 찐빵을 호호 불어 먹던 재미가 그리웠다. [재미]
- 민준은 방금 꺼낸 뜨끈한 군고구마를 호호 불어 가며 먹었다. [뜨끈하다]
- 지수가 방금 익은 고구마를 입으로 호호 불면서 껍질을 까서 먹는다. [고구마]
🌷 ㅎㅎ: Initial sound 호호
-
ㅎㅎ (
하하
)
: 입을 벌리고 크게 웃는 소리. 또는 그 모양.
☆☆
Phó từ
🌏 HA HA: Tiếng cười to há miệng rộng. Hoặc hình ảnh đó. -
ㅎㅎ (
허허
)
: 입을 둥글게 벌리고 크게 웃는 소리. 또는 그 모양.
☆☆
Phó từ
🌏 HƠ HƠ, HÔ HÔ: Âm thanh do mở rộng miệng rồi cười lớn. Hoặc hình ảnh như vậy. -
ㅎㅎ (
화해
)
: 싸움을 멈추고 서로 가지고 있던 안 좋은 감정을 풀어 없앰.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ HÒA GIẢI, SỰ LÀM LÀNH, SỰ LÀM HÒA: Việc ngừng gây gỗ đồng thời giải tỏa và xóa bỏ tình cảm vốn không tốt về nhau. -
ㅎㅎ (
회화
)
: 만나서 서로 이야기를 나눔. 또는 만나서 하는 이야기.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ NÓI CHUYỆN, SỰ TRÒ CHUYỆN: Việc gặp gỡ và chia sẻ câu chuyện với nhau. Hoặc gặp gỡ và nói chuyện. -
ㅎㅎ (
후회
)
: 이전에 자신이 한 일이 잘못임을 깨닫고 스스로 자신의 잘못을 꾸짖음.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ HỐI HẬN, SỰ ÂN HẬN: Việc nhận ra việc mình đã làm trước kia là sự sai lầm và tự mình trách mắng sai lầm của mình. -
ㅎㅎ (
휴학
)
: 일정한 기간 동안 학교를 쉬는 일.
☆☆
Danh từ
🌏 VIỆC NGHỈ HỌC TẠM THỜI, VIỆC BẢO LƯU (KẾT QUẢ HỌC TẬP): Việc nghỉ học ở trường trong khoảng thời gian nhất định. -
ㅎㅎ (
흔히
)
: 보통보다 더 자주.
☆☆
Phó từ
🌏 THƯỜNG, THƯỜNG HAY: Thường xuyên hơn bình thường. -
ㅎㅎ (
호흡
)
: 숨을 쉼. 또는 그 숨.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ HÔ HẤP: Việc thở. Hoặc sự thở ấy.
• Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Nói về lỗi lầm (28) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Vấn đề môi trường (226) • Chế độ xã hội (81) • Ngôn ngữ (160) • Sự kiện gia đình (57) • Gọi món (132) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Triết học, luân lí (86) • Chính trị (149) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Cách nói ngày tháng (59) • Tôn giáo (43) • Gọi điện thoại (15) • Xin lỗi (7) • Cách nói thời gian (82) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Sức khỏe (155) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Sở thích (103) • Mua sắm (99) • Diễn tả ngoại hình (97) • Thời tiết và mùa (101) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Hẹn (4) • Việc nhà (48)