🌟 호화 (豪華)
☆ Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 호화 (
호화
)
📚 thể loại: Tình trạng cư trú Việc nhà
🗣️ 호화 (豪華) @ Ví dụ cụ thể
- 호화 수입품. [수입품 (輸入品)]
- 유민이는 호화 유람선을 타고 세계 일주에 나섰다. [유람선 (遊覽船)]
- 호화 캐스팅. [캐스팅 (casting)]
- 호화 저택. [저택 (邸宅)]
- 호화로운 저택. [저택 (邸宅)]
- 어제 부자들의 호화 생활을 다룬 방송 봤어? [박탈감 (剝奪感)]
- 호화 여객선이 좌초해서 침몰하여 많은 사상자가 발생하였다. [좌초하다 (坐礁하다)]
- 그는 건물 몇 채와 호화 저택 몇 채를 소유하고 있는 부자였다. [채]
- 그 호화 유람선은 빙산과 충돌한 뒤 대해 속에 가라앉았다. [대해 (大海)]
🌷 ㅎㅎ: Initial sound 호화
-
ㅎㅎ (
하하
)
: 입을 벌리고 크게 웃는 소리. 또는 그 모양.
☆☆
Phó từ
🌏 HA HA: Tiếng cười to há miệng rộng. Hoặc hình ảnh đó. -
ㅎㅎ (
허허
)
: 입을 둥글게 벌리고 크게 웃는 소리. 또는 그 모양.
☆☆
Phó từ
🌏 HƠ HƠ, HÔ HÔ: Âm thanh do mở rộng miệng rồi cười lớn. Hoặc hình ảnh như vậy. -
ㅎㅎ (
화해
)
: 싸움을 멈추고 서로 가지고 있던 안 좋은 감정을 풀어 없앰.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ HÒA GIẢI, SỰ LÀM LÀNH, SỰ LÀM HÒA: Việc ngừng gây gỗ đồng thời giải tỏa và xóa bỏ tình cảm vốn không tốt về nhau. -
ㅎㅎ (
회화
)
: 만나서 서로 이야기를 나눔. 또는 만나서 하는 이야기.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ NÓI CHUYỆN, SỰ TRÒ CHUYỆN: Việc gặp gỡ và chia sẻ câu chuyện với nhau. Hoặc gặp gỡ và nói chuyện. -
ㅎㅎ (
후회
)
: 이전에 자신이 한 일이 잘못임을 깨닫고 스스로 자신의 잘못을 꾸짖음.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ HỐI HẬN, SỰ ÂN HẬN: Việc nhận ra việc mình đã làm trước kia là sự sai lầm và tự mình trách mắng sai lầm của mình. -
ㅎㅎ (
휴학
)
: 일정한 기간 동안 학교를 쉬는 일.
☆☆
Danh từ
🌏 VIỆC NGHỈ HỌC TẠM THỜI, VIỆC BẢO LƯU (KẾT QUẢ HỌC TẬP): Việc nghỉ học ở trường trong khoảng thời gian nhất định. -
ㅎㅎ (
흔히
)
: 보통보다 더 자주.
☆☆
Phó từ
🌏 THƯỜNG, THƯỜNG HAY: Thường xuyên hơn bình thường. -
ㅎㅎ (
호흡
)
: 숨을 쉼. 또는 그 숨.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ HÔ HẤP: Việc thở. Hoặc sự thở ấy.
• Sự kiện gia đình (57) • Vấn đề môi trường (226) • Tâm lí (191) • Văn hóa đại chúng (82) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Sức khỏe (155) • Tìm đường (20) • Triết học, luân lí (86) • Thông tin địa lí (138) • Gọi món (132) • Sở thích (103) • Việc nhà (48) • Ngôn ngữ (160) • Mua sắm (99) • Chế độ xã hội (81) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Diễn tả vị trí (70) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Văn hóa đại chúng (52) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Gọi điện thoại (15) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Thời tiết và mùa (101) • Kinh tế-kinh doanh (273)