🌟 호화 (豪華)

  Danh từ  

1. 사치스럽고 화려함.

1. SỰ HÀO HOA: Sự xa xỉ và hoa lệ.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 호화 가구.
    Luxury furniture.
  • Google translate 호화 결혼식.
    Luxury wedding.
  • Google translate 호화 별장.
    A luxurious villa.
  • Google translate 호화 생활.
    Luxury life.
  • Google translate 호화 여객선.
    Luxury passenger ship.
  • Google translate 호화 유람선.
    Luxury cruise ship.
  • Google translate 호화 장식.
    Luxury decorations.
  • Google translate 호화 주택.
    A luxurious house.
  • Google translate 호화 크루즈.
    Luxurious cruise.
  • Google translate 호화 혼수.
    A luxury coma.
  • Google translate 호화를 누리다.
    Enjoy luxury.
  • Google translate 기업들은 외제차 제공 등의 호화 이벤트로 고객의 관심을 끌었다.
    Companies have attracted customers' attention with lavish events, such as the provision of foreign cars.
  • Google translate 그는 백만장자가 된다면 휴양지에서 요트를 타고 샴페인을 즐기는 호화 생활을 해 보고 싶었다.
    If he became a millionaire, he wanted to live a luxurious life of yachting and champagne at a resort.

호화: luxury; sumptuousness; flashiness,ごうか【豪華】,luxe, somptuosité, faste,lujo, suntuosidad, extravaganza,فخامة,хээнцэр, тансаг, ганган,sự hào hoa,ความวิลิศมาหรา, ความหรูหรา, ความฟู่ฟ่า, ความโอ่อ่า, ความโก้หรู,kemewahan, kemegahan, kemeriahan,роскошь; великолепие,豪华,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 호화 (호화)
📚 thể loại: Tình trạng cư trú   Việc nhà  

🗣️ 호화 (豪華) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Sự kiện gia đình (57) Vấn đề môi trường (226) Tâm lí (191) Văn hóa đại chúng (82) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sức khỏe (155) Tìm đường (20) Triết học, luân lí (86) Thông tin địa lí (138) Gọi món (132) Sở thích (103) Việc nhà (48) Ngôn ngữ (160) Mua sắm (99) Chế độ xã hội (81) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Khoa học và kĩ thuật (91) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sự khác biệt văn hóa (47) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Diễn tả vị trí (70) Kiến trúc, xây dựng (43) Văn hóa đại chúng (52) Sinh hoạt trong ngày (11) Dáng vẻ bề ngoài (121) Gọi điện thoại (15) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Thời tiết và mùa (101) Kinh tế-kinh doanh (273)