🌟 공상적 (空想的)

Định từ  

1. 실제로 있지 않거나 이루어질 가능성이 없는 일을 머릿속으로 생각하는.

1. MANG TÍNH MỘNG TƯỞNG, MANG TÍNH KHÔNG THƯỞNG: Trong đầu suy nghĩ những việc hoàn toàn không có ngoài thực tế hay không hề có khả năng đạt được.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 공상적 구상.
    A fanciful conception.
  • Google translate 공상적 생각.
    A fanciful idea.
  • Google translate 공상적 영화.
    A fantasy film.
  • Google translate 공상적 이론.
    A fanciful theory.
  • Google translate 공상적 존재.
    Fantastic being.
  • Google translate 동생은 외계인이 나오는 공상적 소설을 즐겨 읽는다.
    My brother enjoys reading fantasy novels about aliens.
  • Google translate 친구는 자신이 동화 속 주인공이라고 믿으며 공상적 착각에 빠져 산다.
    Friend believes he is the protagonist of a fairy tale and lives in a fantasy illusion.
  • Google translate 혹시 밤이 되면 장난감들이 살아나서 전투를 벌이지 않을까?
    Wouldn't the toys come to life at night and fight?
    Google translate 너는 나이가 몇인데 아직도 그런 공상적 얘기를 믿는 거니?
    How old are you and yet you still believe such a fanciful story?

공상적: imaginary; fanciful,くうそうてき【空想的】。ひげんじつてき【非現実的】,(dét.) imaginaire, fantaisiste,imaginario, fantástico,خياليّ,хоосон мөрөөдлийн, уран сэтгэмжийн,mang tính mộng tưởng, mang tính không thưởng,ที่เป็นความฝัน, ที่เป็นความคิดฟุ้งซ่าน, ที่เป็นความเพ้อฝัน, ที่เป็นจินตนาการ,khayalan, lamunan, fantasi,Фантастический; утопичный; сказочный; связанный с фантазией; воображаемый; связанный с мечтой,空想的,幻想的,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 공상적 (공상적)
📚 Từ phái sinh: 공상(空想): 실제로 있지 않거나 이루어질 가능성이 없는 일을 머릿속으로 생각하는 것. …

Start

End

Start

End

Start

End


Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Nghệ thuật (76) Tìm đường (20) Văn hóa đại chúng (52) Vấn đề xã hội (67) Thời tiết và mùa (101) Chế độ xã hội (81) Khoa học và kĩ thuật (91) Cách nói thời gian (82) Tình yêu và hôn nhân (28) Kiến trúc, xây dựng (43) Việc nhà (48) Kinh tế-kinh doanh (273) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sự khác biệt văn hóa (47) Sinh hoạt nhà ở (159) Sinh hoạt trong ngày (11) Hẹn (4) Giải thích món ăn (119) Nghệ thuật (23) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Cách nói ngày tháng (59) Xin lỗi (7) Gọi điện thoại (15) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sự kiện gia đình (57)