🌟 공적 (公的)

☆☆   Định từ  

1. 국가나 사회적으로 관계되는.

1. MANG TÍNH CÔNG: Có liên quan đến nhà nước hoặc xã hội.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 공적 과업.
    Public work.
  • Google translate 공적 권력.
    Public power.
  • Google translate 공적 규정.
    Public regulations.
  • Google translate 공적 사안.
    Public issues.
  • Google translate 공적 자금.
    Public funds.
  • Google translate 공적 제도.
    The public system.
  • Google translate 공적 지위.
    Public position.
  • Google translate 공적 통제.
    Public control.
  • Google translate 정부는 금융권에 대하여 공적 규제를 강화할 방침이다.
    The government plans to tighten public restrictions on the financial sector.
  • Google translate 사회적 불평등을 해소하기 위해서는 시장에 대한 공적 개입이 어느 정도 필요하다.
    To address social inequality, public intervention in the market is necessary to some extent.
  • Google translate 왜 갑자기 차량을 통제하는 겁니까?
    Why are you suddenly controlling the vehicle?
    Google translate 중요한 공적 행사가 있어서 그러니 양해해 주십시오.
    We have an important public event, so please excuse us.
Từ trái nghĩa 사적(私的): 개인에 관계된.

공적: public; official,こうてき【公的】,(dét.) public, officiel,público,عموميّ,нийгмийн, нийтийн,mang tính công,ที่เป็นทางการ, ที่เป็นของรัฐบาล, ที่เป็นของทางราชการ, ที่เป็นของสาธารณะ, ที่เกี่ยวข้องกับส่วนรวม,publik, umum,Официальный; общественный,公,公共,公家,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 공적 (공쩍)
📚 Từ phái sinh: 공(公): 국가나 사회, 단체, 집단과 관련된 일.
📚 thể loại: Hoạt động xã hội   Sinh hoạt công sở  


🗣️ 공적 (公的) @ Giải nghĩa

🗣️ 공적 (公的) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sự kiện gia đình (57) Sở thích (103) Thể thao (88) Sức khỏe (155) Nói về lỗi lầm (28) Kiến trúc, xây dựng (43) Nghệ thuật (76) Văn hóa ẩm thực (104) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Mua sắm (99) So sánh văn hóa (78) Sử dụng tiệm thuốc (10) Mối quan hệ con người (255) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Cách nói thứ trong tuần (13) Hẹn (4) Sinh hoạt nhà ở (159) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Nghệ thuật (23) Dáng vẻ bề ngoài (121) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Biểu diễn và thưởng thức (8) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Gọi món (132) Gọi điện thoại (15) Diễn tả ngoại hình (97) Chế độ xã hội (81) Tôn giáo (43) Chào hỏi (17)