🌟 공중화장실 (公衆化粧室)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 공중화장실 (
공중화장실
)
🌷 ㄱㅈㅎㅈㅅ: Initial sound 공중화장실
-
ㄱㅈㅎㅈㅅ (
공중화장실
)
: 여러 사람이 사용할 수 있게 공공장소에 만들어 놓은 화장실.
Danh từ
🌏 NHÀ VỆ SINH CÔNG CỘNG: Nhà vệ sinh được tạo ra ở nơi công cộng để mọi người có thể sử dụng.
• Kiến trúc, xây dựng (43) • Gọi món (132) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Yêu đương và kết hôn (19) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Chế độ xã hội (81) • Nghệ thuật (23) • Đời sống học đường (208) • Vấn đề môi trường (226) • Thông tin địa lí (138) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Lịch sử (92) • Sinh hoạt công sở (197) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Giải thích món ăn (119) • Giáo dục (151) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Cảm ơn (8) • Hẹn (4) • Xem phim (105) • Mối quan hệ con người (255) • Diễn tả ngoại hình (97) • Xin lỗi (7) • Nghệ thuật (76) • Việc nhà (48) • Thể thao (88)