🌟 호흡하다 (呼吸 하다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 호흡하다 (
호흐파다
)
📚 Từ phái sinh: • 호흡(呼吸): 숨을 쉼. 또는 그 숨., 함께 일을 하는 사람들과 조화를 이룸. 또는 그…
🗣️ 호흡하다 (呼吸 하다) @ Ví dụ cụ thể
🌷 ㅎㅎㅎㄷ: Initial sound 호흡하다
-
ㅎㅎㅎㄷ (
훈훈하다
)
: 날씨나 온도가 견디기 좋을 만큼 따뜻하다.
☆
Tính từ
🌏 NÓNG ẤM: Nhiệt độ hay thời tiết ấm áp ở mức chịu được. -
ㅎㅎㅎㄷ (
희한하다
)
: 매우 드물거나 신기하다.
☆
Tính từ
🌏 HIẾM CÓ, KÌ LẠ: Rất hiếm hoặc thần kì.
• Khoa học và kĩ thuật (91) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Cách nói thời gian (82) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Việc nhà (48) • Mối quan hệ con người (52) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Gọi điện thoại (15) • Giải thích món ăn (119) • Sự kiện gia đình (57) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Đời sống học đường (208) • Gọi món (132) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Vấn đề xã hội (67) • Nghệ thuật (23) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Chính trị (149) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Văn hóa đại chúng (52) • Luật (42) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Nói về lỗi lầm (28) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Hẹn (4) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Trao đổi thông tin cá nhân (46)