🌟 (或)

Phó từ  

1. 그러할 리는 없지만 만일에.

1. BIẾT ĐÂU, CÓ KHI: Không có lý gì lại như vậy nhưng giả sử như...

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 시험 결과가 안 좋더라도 너무 실망하지 않았으면 좋겠다.
    Even if the test results are bad, i hope you're not too disappointed.
  • Google translate 그가 자살을 시도했을지도 모른다는 생각이 머릿속을 스쳐갔다.
    The idea that he might have attempted suicide hit my mind.
  • Google translate 학교 사정으로 시험 날짜가 연기될 수 있지 않을까?
    Wouldn't the test date be postponed due to school circumstances?
    Google translate 글쎄, 아마 그럴 일은 없을 것 같은데.
    Well, i don't think that's gonna happen.
Từ đồng nghĩa 혹시(或是): 그러할 리는 없지만 만약에., 어쩌다가 우연히., 짐작대로 어쩌면., 그러…
Từ đồng nghĩa 혹여(或如): 그러할 리는 없지만 만약에., 어쩌다가 우연히., 짐작대로 어쩌면.

혹: by any chance,もしかして。もしかすると。ひょっとして。あるいは,si jamais,por casualidad,ربّما, لعلّ,хэрвээ, магадгүй,biết đâu, có khi,หาก, หากว่า, ถ้าหาก, ถ้าเผื่อว่า,,вдруг; случайно,或,或许,

2. 어쩌다가 우연히.

2. TÌNH CỜ: Thế nào đó rồi ngẫu nhiên...

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 나는 지수를 만나게 될까 봐 다른 길로 돌아서 집으로 왔다.
    I turned the other way around and came home for fear of meeting jisoo.
  • Google translate 그에 대한 소식을 듣게 된다면 나에게도 그 소식을 전해 주세요.
    If you hear anything about him, please let me know.
  • Google translate 유민아, 방에서 내 수첩 못 봤어?
    Yoomin, didn't you see my notebook in the room?
    Google translate 아니, 수첩 같은 건 못 봤는데.
    No, i didn't see any notebooks.
Từ đồng nghĩa 혹시(或是): 그러할 리는 없지만 만약에., 어쩌다가 우연히., 짐작대로 어쩌면., 그러…
Từ đồng nghĩa 혹여(或如): 그러할 리는 없지만 만약에., 어쩌다가 우연히., 짐작대로 어쩌면.

3. 짐작대로 어쩌면.

3. KHÔNG LẼ: Chưa biết chừng lại theo như dự đoán

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 저분이 새로 부임하신다던 선생님일지도 모른다.
    That might be the new teacher.
  • Google translate 나는 몸살이 난 건 아닌가 싶어 일찌감치 병원에 가 보았다.
    I went to the hospital early, wondering if i had a lump in my throat.
  • Google translate 이거 지수가 두고 내린 물건 아니야?
    Isn't this what jisoo left behind?
    Google translate 맞는 것 같아. 지수가 들고 다니던 것을 본 기억이 나.
    I think that's right. i remember seeing ji-soo carrying it around.
Từ đồng nghĩa 혹시(或是): 그러할 리는 없지만 만약에., 어쩌다가 우연히., 짐작대로 어쩌면., 그러…
Từ đồng nghĩa 혹여(或如): 그러할 리는 없지만 만약에., 어쩌다가 우연히., 짐작대로 어쩌면.

4. 어쩌다가 아주 가끔.

4. THI THOẢNG: Thế nào đó rồi rất thỉnh thoảng.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 야영장을 따라 죽 걷다 보면 좋은 자리가 나타나기도 했다.
    As i walked along the campsite, i found a good seat.
  • Google translate 나는 술을 즐기지는 않지만 친구들과 와인 한 잔씩 마실 때도 있다.
    I don't enjoy drinking, but sometimes i drink a glass of hump wine with my friends.
  • Google translate 외국에 가 본 적이 있으십니까?
    Have you ever been abroad?
    Google translate 네, 자주는 아니지만 출장으로 몇 번 가 보았습니다.
    Yes, not often, but i've been on a few business trips.
Từ đồng nghĩa 간혹(間或): 어쩌다가 아주 가끔.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: ()

Start

End


Đời sống học đường (208) Diễn tả tính cách (365) Giải thích món ăn (78) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Diễn tả ngoại hình (97) Xem phim (105) Lịch sử (92) So sánh văn hóa (78) Sự khác biệt văn hóa (47) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Mối quan hệ con người (52) Gọi món (132) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Hẹn (4) Chế độ xã hội (81) Cảm ơn (8) Chào hỏi (17) Văn hóa đại chúng (52) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Dáng vẻ bề ngoài (121) Tôn giáo (43) Tìm đường (20) Mối quan hệ con người (255) Kiến trúc, xây dựng (43) Triết học, luân lí (86) Thông tin địa lí (138) Phương tiện truyền thông đại chúng (47)