🌟 혹독히 (酷毒 히)

Phó từ  

1. 몹시 심하게.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 혹독히 겪다.
    Suffer hard.
  • Google translate 혹독히 꾸짖다.
    Scold severely.
  • Google translate 혹독히 다루다.
    Handle harshly.
  • Google translate 혹독히 다스리다.
    To rule harshly.
  • Google translate 혹독히 비난하다.
    Blame severely.
  • Google translate 혹독히 처벌하다.
    Punish severely.
  • Google translate 혹독히 치르다.
    Pay dearly.
  • Google translate 혹독히 훈련하다.
    To train severely.
  • Google translate 김 장군은 훈련을 혹독히 시켜 부하들의 원성이 자자했다.
    General kim severely trained, and his men were furious.
  • Google translate 혹독히 추웠던 지난 겨울은 가난한 이들에게는 악몽과 같았다.
    Last winter, which was bitterly cold, was a nightmare for the poor.
  • Google translate 평소에는 자상한 아버지이시지만 혼낼 때는 혹독히 체벌하셨다.
    Usually a caring father, but he was severely punished when he scolded.

혹독히: harshly; severely; bitterly,きびしく【厳しく】,sévèrement, rigoureusement,duramente, severamente, amargamente,بقساوة,,một cách gay gắt, một cách nghiệt ngã, một cách khắc nghiệt,อย่างรุนแรง, อย่างร้ายกาจ, อย่างหนักหนา,dengan sangat parah,жестоко; свирепо; люто,严酷地,

2. 성질이나 하는 짓이 몹시 모질고 악하게.

2. MỘT CÁCH CAY NGHIỆT, MỘT CÁCH NGHIỆT NGÃ: Tính cách hay hành động một cách rất tàn bạo và độc ác.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 혹독히 고문하다.
    Torture severely.
  • Google translate 혹독히 괴롭히다.
    Struggle harshly.
  • Google translate 혹독히 당하다.
    Be severely beaten.
  • Google translate 혹독히 제압하다.
    To overpower severely.
  • Google translate 혹독히 치르다.
    Pay dearly.
  • Google translate 혹독히 탄압하다.
    To oppress severely.
  • Google translate 그들은 우리의 영토뿐만 아니라 문화마저 혹독히 탄압했다.
    They severely oppressed not only our territory but also our culture.
  • Google translate 그는 죄수를 뜨거운 돌 위에 앉혀 혹독히 고문했다.
    He tortured the prisoner severely by sitting him on a hot stone.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 혹독히 (혹또키)

🗣️ 혹독히 (酷毒 히) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Cách nói ngày tháng (59) Gọi món (132) Ngôn ngữ (160) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Diễn tả trang phục (110) Việc nhà (48) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Diễn tả vị trí (70) Sự kiện gia đình (57) Luật (42) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) So sánh văn hóa (78) Kiến trúc, xây dựng (43) Mối quan hệ con người (52) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Nghệ thuật (23) Thời tiết và mùa (101) Tâm lí (191) Tôn giáo (43) Xin lỗi (7) Ngôn luận (36) Cách nói thứ trong tuần (13) Tìm đường (20) Chế độ xã hội (81) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Lịch sử (92) Văn hóa đại chúng (82) Sở thích (103) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130)