🌟 혹사되다 (酷使 되다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 혹사되다 (
혹싸되다
) • 혹사되다 (혹싸뒈다
)
📚 Từ phái sinh: • 혹사(酷使): 몹시 심하게 일을 시킴.
• Thời tiết và mùa (101) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Mua sắm (99) • Sự kiện gia đình (57) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Giải thích món ăn (119) • Tâm lí (191) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Văn hóa đại chúng (82) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Thể thao (88) • Gọi điện thoại (15) • Diễn tả ngoại hình (97) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Chào hỏi (17) • Giáo dục (151) • Gọi món (132) • Tôn giáo (43) • Nghệ thuật (23) • Sử dụng bệnh viện (204) • Cảm ơn (8) • Tìm đường (20) • Luật (42) • So sánh văn hóa (78) • Vấn đề môi trường (226) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Sức khỏe (155) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Du lịch (98) • Khoa học và kĩ thuật (91)