🌟 혹서 (酷暑)

Danh từ  

1. 몹시 심한 더위.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 혹서 지역.
    Hot weather area.
  • Google translate 혹서가 계속되다.
    The heat wave continues.
  • Google translate 혹서를 겪다.
    Suffer from the heat.
  • Google translate 혹서를 견디다.
    Bear the heat.
  • Google translate 혹서로 고생하다.
    Suffer from the heat.
  • Google translate 지난 겨울 냉해와 올 여름 혹서로 인해 농작물 수확이 급격히 감소했다.
    Crop harvests declined sharply last winter due to cold weather and hot weather this summer.
  • Google translate 이틀 연속 혹서가 계속돼 사람들이 일사병으로 사망하거나 쓰러지는 일이 속출했다.
    The heat wave continued for two consecutive days, causing people to die of sunstroke or collapse.
  • Google translate 이곳은 한여름 그늘의 온도조차 사십칠 도를 넘어서는 혹서로 악명이 높다.
    This place is notorious for its heat wave, which even exceeds 47 degrees celsius in midsummer shade.
  • Google translate 기상청은 기록적인 무더위를 몰고 온 혹서의 원인으로 바다의 수온 상승을 들었다.
    The korea meteorological administration cited rising water temperatures in the sea as the cause of the heat wave that brought record heat.
Từ trái nghĩa 혹한(酷寒): 아주 심한 추위.

혹서: severe heat; extreme heat,こくしょ【酷暑】。もうしょ【猛暑】。げきしょ【激暑】,canicule,calor severo,حرّ شديد,аагим халуун,cái nóng khủng khiếp, sự oi bức khủng khiếp, cơn nóng khắc nghiệt,ความร้อนมาก, ความร้อนสูง, ความร้อนจัด,panas hebat,зной,酷暑,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 혹서 (혹써)

Start

End

Start

End


Ngôn luận (36) Kiến trúc, xây dựng (43) Giáo dục (151) Gọi món (132) Sở thích (103) Thể thao (88) Cảm ơn (8) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sinh hoạt nhà ở (159) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Cách nói thời gian (82) Tâm lí (191) Kinh tế-kinh doanh (273) Khí hậu (53) Sự kiện gia đình (57) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Chào hỏi (17) Sử dụng tiệm thuốc (10) Triết học, luân lí (86) Văn hóa đại chúng (52) Cách nói thứ trong tuần (13) Lịch sử (92) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Diễn tả trang phục (110) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Hẹn (4) Sức khỏe (155) Diễn tả ngoại hình (97) Mối quan hệ con người (255)