🌟 표방 (標榜)
☆ Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 표방 (
표방
)
📚 Từ phái sinh: • 표방하다(標榜하다): 어떤 이유를 붙여 자신의 주장이나 처지를 앞에 내세우다.
🌷 ㅍㅂ: Initial sound 표방
-
ㅍㅂ (
피부
)
: 사람이나 동물의 몸을 싸고 있는 살의 겉 부분.
☆☆
Danh từ
🌏 DA: Bộ phận bên ngoài của thịt, bao bọc cơ thể của con người hay động vật. -
ㅍㅂ (
폭발
)
: 속에 쌓여 있던 감정 등이 한꺼번에 거세게 쏟아져 나옴.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ BỘC PHÁT: Việc tình cảm chất chứa trong lòng trào ra cùng lúc một cách mạnh mẽ. -
ㅍㅂ (
패배
)
: 싸움이나 경쟁 등에서 짐.
☆
Danh từ
🌏 SỰ THẤT BẠI: Sự thua trong cuộc đọ sức hay cạnh tranh. -
ㅍㅂ (
포부
)
: 마음속에 가지고 있는 미래에 대한 계획이나 희망.
☆
Danh từ
🌏 ĐIỀU MONG ƯỚC, ĐIỀU ƯỚC VỌNG, ĐIỀU KỲ VỌNG: Hi vọng hay kế hoạch về tương lai đang giữ trong lòng. -
ㅍㅂ (
표방
)
: 어떤 이유를 붙여 자신의 주장이나 처지를 앞에 내세움.
☆
Danh từ
🌏 SỰ ỦNG HỘ, SỰ ĐI THEO: Việc đưa ra chủ trương hay hoàn cảnh của bản thân ra trước bằng cách gắn kết lý do nào đó. -
ㅍㅂ (
폭발
)
: 불이 일어나며 갑자기 터짐.
☆
Danh từ
🌏 SỰ PHÁT NỔ: Việc lửa phát ra và đột ngột nổ tung. -
ㅍㅂ (
표본
)
: 본보기로 삼을 만한 것.
☆
Danh từ
🌏 SỰ CHUẨN MỰC: Cái đáng để coi là mẫu hình.
• Văn hóa ẩm thực (104) • Ngôn luận (36) • Sử dụng bệnh viện (204) • Xem phim (105) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Nói về lỗi lầm (28) • Thông tin địa lí (138) • Gọi món (132) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Gọi điện thoại (15) • Vấn đề xã hội (67) • Cách nói thời gian (82) • Luật (42) • Nghệ thuật (76) • Cách nói ngày tháng (59) • Diễn tả trang phục (110) • Chính trị (149) • Triết học, luân lí (86) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Văn hóa đại chúng (82) • Tâm lí (191) • Cảm ơn (8) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Sinh hoạt công sở (197) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Giải thích món ăn (119) • Du lịch (98)