🌟 표방 (標榜)

  Danh từ  

1. 어떤 이유를 붙여 자신의 주장이나 처지를 앞에 내세움.

1. SỰ ỦNG HỘ, SỰ ĐI THEO: Việc đưa ra chủ trương hay hoàn cảnh của bản thân ra trước bằng cách gắn kết lý do nào đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 이념 표방.
    Ideological manifestation.
  • Google translate 중립 표방.
    A neutral sign.
  • Google translate 민주주의의 표방.
    The motto of democracy.
  • Google translate 자유주의의 표방.
    The motto of liberalism.
  • Google translate 표방을 하다.
    Make a clean slate.
  • Google translate 인도주의를 표방했던 시민 단체의 비리가 사회에 큰 충격을 주었다.
    The corruption of civic groups that advocated humanitarianism has shocked society.
  • Google translate 비타민 표방 제품 상당수에 유해 성분이 발견되어 정부는 소비자에게 주의를 당부했다.
    The government cautioned consumers about the discovery of harmful ingredients in many products that have been labeled vitamin supplements.
  • Google translate 이 회사는 자유로운 회사 분위기를 표방을 하면서도 막상 실제로는 위계를 엄청 따지는 것 같아.
    I think this company claims to be free of company atmosphere, but in reality, it's very hierarchical.
    Google translate 실제로 일도 안 해 보고 어떻게 네가 알아?
    How do you know if you don't actually work?

표방: profession; adopting a slogan of,ひょうぼう【標榜】,revendication, partisan,adopción de un lema,اعتناق شعار,өөрийгөө өмгөөлөх, өөрийгөө хамгаалах,sự ủng hộ, sự đi theo,การแสดง, การเสนอ, การอ้างถึง, การกล่าวอ้าง,(hal) mengedepankan,,标榜,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 표방 (표방)
📚 Từ phái sinh: 표방하다(標榜하다): 어떤 이유를 붙여 자신의 주장이나 처지를 앞에 내세우다.

Start

End

Start

End


Văn hóa ẩm thực (104) Ngôn luận (36) Sử dụng bệnh viện (204) Xem phim (105) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Nói về lỗi lầm (28) Thông tin địa lí (138) Gọi món (132) Dáng vẻ bề ngoài (121) Gọi điện thoại (15) Vấn đề xã hội (67) Cách nói thời gian (82) Luật (42) Nghệ thuật (76) Cách nói ngày tháng (59) Diễn tả trang phục (110) Chính trị (149) Triết học, luân lí (86) Sự khác biệt văn hóa (47) Cách nói thứ trong tuần (13) Văn hóa đại chúng (82) Tâm lí (191) Cảm ơn (8) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sinh hoạt công sở (197) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Tình yêu và hôn nhân (28) Kiến trúc, xây dựng (43) Giải thích món ăn (119) Du lịch (98)