🌟 휴대하다 (携帶 하다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 휴대하다 (
휴대하다
)
📚 Từ phái sinh: • 휴대(携帶): 어떤 물건을 손에 들거나 몸에 지니고 다님.
🗣️ 휴대하다 (携帶 하다) @ Ví dụ cụ thể
- 산소통을 휴대하다. [산소통 (酸素桶)]
- 노트북 컴퓨터를 휴대하다. [노트북 컴퓨터 (notebookcomputer)]
- 버너를 휴대하다. [버너 (burner)]
- 수첩을 휴대하다. [수첩 (手帖)]
🌷 ㅎㄷㅎㄷ: Initial sound 휴대하다
-
ㅎㄷㅎㄷ (
황당하다
)
: 말이나 행동 등이 진실하지 않고 터무니없다.
☆
Tính từ
🌏 VỚ VẨN, LỐ BỊCH, TẦM PHÀO, LỐ LĂNG: Lời nói hay hành động không có thật và vô căn cứ. -
ㅎㄷㅎㄷ (
합당하다
)
: 어떤 기준이나 조건 등에 꼭 들어맞다.
☆
Tính từ
🌏 THÍCH ĐÁNG, TƯƠNG XỨNG, THÍCH HỢP: Hợp với tiêu chuẩn hay điều kiện nào đó.
• Diễn tả ngoại hình (97) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Mua sắm (99) • Cách nói thời gian (82) • So sánh văn hóa (78) • Xem phim (105) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Giáo dục (151) • Gọi điện thoại (15) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Sử dụng bệnh viện (204) • Triết học, luân lí (86) • Cách nói ngày tháng (59) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Việc nhà (48) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Diễn tả vị trí (70) • Chào hỏi (17) • Nghệ thuật (76) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Diễn tả tính cách (365)