🌟 휴대하다 (携帶 하다)

Động từ  

1. 어떤 물건을 손에 들거나 몸에 지니고 다니다.

1. CẦM TAY, XÁCH TAY: Cầm đồ vật nào đó trên tay hoặc mang theo bên mình.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 휴대한 물건.
    Carried goods.
  • Google translate 권총을 휴대하다.
    Carry a pistol.
  • Google translate 우산을 휴대하다.
    Carry an umbrella with one.
  • Google translate 총기를 휴대하다.
    Carry a gun.
  • Google translate 흉기를 휴대하다.
    Carry a weapon.
  • Google translate 간단히 휴대하다.
    To carry simply.
  • Google translate 지수가 산 우산은 작고 가벼워서 휴대하기 편했다.
    The umbrella jisoo bought was small and light, so it was easy to carry.
  • Google translate 아버지는 나에게 해외여행 중에는 귀중품을 휴대하지 말라고 당부하셨다.
    My father asked me not to carry valuables while traveling abroad.
  • Google translate 우와, 엄청 작은 라디오네요.
    Wow, that's a tiny radio.
    Google translate 등산을 할 때 휴대하기에 좋은 제품이에요.
    It's a good product for hiking.

휴대하다: carry; hold; be portable,けいたいする【携帯する】,porter,llevar, portar,يحمل,биедээ авч явах,cầm tay, xách tay,พก, พกพา, พกติดตัว, หิ้วติดมือ, ถือในมือ,membawa,,携带,带着,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 휴대하다 (휴대하다)
📚 Từ phái sinh: 휴대(携帶): 어떤 물건을 손에 들거나 몸에 지니고 다님.

🗣️ 휴대하다 (携帶 하다) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Diễn tả ngoại hình (97) Sinh hoạt nhà ở (159) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Mua sắm (99) Cách nói thời gian (82) So sánh văn hóa (78) Xem phim (105) Sử dụng tiệm thuốc (10) Giáo dục (151) Gọi điện thoại (15) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sử dụng bệnh viện (204) Triết học, luân lí (86) Cách nói ngày tháng (59) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Việc nhà (48) Kinh tế-kinh doanh (273) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Diễn tả vị trí (70) Chào hỏi (17) Nghệ thuật (76) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Diễn tả tính cách (365)