🌟 흥성되다 (興盛 되다)

Động từ  

1. 기운 차게 일어나거나 세력이 대단히 커져서 널리 퍼지게 되다.

1. ĐƯỢC HƯNG THỊNH: Trở nên phồn thịnh vững chắc hoặc diễn ra một cách tràn đầy khí thế.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 흥성된 국가.
    A thriving nation.
  • Google translate 가게가 흥성되다.
    The store is booming.
  • Google translate 기업이 흥성되다.
    Business is booming.
  • Google translate 나라가 흥성되다.
    The country is booming.
  • Google translate 민족이 흥성되다.
    Ethnicity flourishes.
  • Google translate 소규모의 사업이 흥성되어 마침내 중소기업으로 성장하였다.
    Small business flourished and finally grew into a small business.
  • Google translate 이 도시는 활발한 상업 활동으로 사람들의 교류가 많아지고 점차 흥성되었다.
    The city has become more and more prosperous with active commercial activities.
  • Google translate 그 지역은 항구가 생기면서 크게 흥성되기 시작했었죠.
    The area began to flourish when the harbour was built.
    Google translate 그런데 지금은 항구가 폐쇄되면서 쇠퇴한 거군요.
    But now it's in decline with the port closed.

흥성되다: prosper; thrive; flourish,こうせいされる【興盛される】,prospérer, réussir, être florissant,prosperar,يزدهر,хөгжил цэцэглэх, мандан бадрах,được hưng thịnh,เจริญเติบโต, รุ่งเรือง, รุ่งโรจน์, เจริญรุ่งเรือง, มั่งคั่ง, เฟื่องฟู,maju, jaya, makmur,процветать,兴盛,兴旺,昌盛,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 흥성되다 (흥성되다) 흥성되다 (흥성뒈다)
📚 Từ phái sinh: 흥성(興盛): 기운 차게 일어나거나 세력이 대단히 커져서 널리 퍼짐.

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


So sánh văn hóa (78) Sử dụng bệnh viện (204) Cách nói ngày tháng (59) Triết học, luân lí (86) Giải thích món ăn (119) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Diễn tả tính cách (365) Gọi món (132) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Khí hậu (53) Lịch sử (92) Sử dụng tiệm thuốc (10) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Chào hỏi (17) Cảm ơn (8) Cách nói thời gian (82) Tôn giáo (43) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Chế độ xã hội (81) Kinh tế-kinh doanh (273) Tình yêu và hôn nhân (28) Chính trị (149) Khoa học và kĩ thuật (91) Biểu diễn và thưởng thức (8) Yêu đương và kết hôn (19) Nghệ thuật (76) Luật (42) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sự kiện gia đình-lễ tết (2)