🌟 흥성되다 (興盛 되다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 흥성되다 (
흥성되다
) • 흥성되다 (흥성뒈다
)
📚 Từ phái sinh: • 흥성(興盛): 기운 차게 일어나거나 세력이 대단히 커져서 널리 퍼짐.
• So sánh văn hóa (78) • Sử dụng bệnh viện (204) • Cách nói ngày tháng (59) • Triết học, luân lí (86) • Giải thích món ăn (119) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Diễn tả tính cách (365) • Gọi món (132) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Khí hậu (53) • Lịch sử (92) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Chào hỏi (17) • Cảm ơn (8) • Cách nói thời gian (82) • Tôn giáo (43) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Chế độ xã hội (81) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Chính trị (149) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Yêu đương và kết hôn (19) • Nghệ thuật (76) • Luật (42) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2)