🌟 흥정은 붙이고 싸움은 말리랬다

Tục ngữ

1. 좋은 일은 도와주고 나쁜 일은 못 하게 하라는 말.

1. THOẢ HIỆP THÌ VUN VÀO CÒN CÃI CỌ THÌ CAN NGĂN: Việc tốt thì giúp cho còn việc xấu thì ngăn cản.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 민준이가 두 친구 사이를 잘 중재해 줬어.
    Min-joon mediated well between the two friends.
    Google translate 응, 흥정은 붙이고 싸움은 말리랬다는 옛말처럼 참 잘한 일이야.
    Yes, as the old saying goes, "stay the bargain and stop the fight.".

흥정은 붙이고 싸움은 말리랬다: Bargaining should be encouraged and a fight should be stopped,取引はあおるべきで、喧嘩は止めるべきだ,Il faut le favoriser le marchandage et empêcher les querelles,en la negociación hay que juntar pero en la pelea hay que separar,يقال إن يحثّ على إتمام صفقة ما ولكنه يمنع العراك,(шууд орч.) хэлцсэнийг эвсүүлж, хэрэлдсэнийг салга гэдэг,thoả hiệp thì vun vào còn cãi cọ thì can ngăn,(ป.ต.)การต่อรองให้ยุ การทะเลาะให้ยับยั้ง ; ช่วยไกล่เกลี่ย, ช่วยประนีประนอม, ช่วยประสาน,,,是非讨散,婚姻讨合 ; 婚姻劝拢,祸崇劝开,

💕Start 흥정은붙이고싸움은말리랬다 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Sự khác biệt văn hóa (47) Kiến trúc, xây dựng (43) Tâm lí (191) Nghệ thuật (76) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Văn hóa đại chúng (52) Khí hậu (53) So sánh văn hóa (78) Cảm ơn (8) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Văn hóa đại chúng (82) Mua sắm (99) Gọi điện thoại (15) Mối quan hệ con người (255) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Hẹn (4) Văn hóa ẩm thực (104) Diễn tả vị trí (70) Chào hỏi (17) Thông tin địa lí (138) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Cách nói thời gian (82) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sở thích (103) Thể thao (88) Nghệ thuật (23) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Cách nói thứ trong tuần (13)