🌟 휩쓸다
☆ Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 휩쓸다 (
휩쓸다
) • 휩쓸어 (휩쓰러
) • 휩쓰니 () • 휩씁니다 (휩씀니다
)
📚 Từ phái sinh: • 휩쓸리다: 물, 불, 바람 등에 모조리 휘몰아져 쓸리다., 질병이나 전쟁 등이 전체에 다…
🗣️ 휩쓸다 @ Ví dụ cụ thể
🌷 ㅎㅆㄷ: Initial sound 휩쓸다
-
ㅎㅆㄷ (
힘쓰다
)
: 힘을 들여 일을 하다.
☆☆
Động từ
🌏 GẮNG SỨC, NỖ LỰC: Dùng sức lực và làm việc. -
ㅎㅆㄷ (
휩쓸다
)
: 물, 불, 바람 등이 모조리 휘몰아서 쓸다.
☆
Động từ
🌏 QUÉT SẠCH, CUỐN SẠCH: Nước, lửa, gió...cuốn đi tất cả. -
ㅎㅆㄷ (
휩싸다
)
: 휘휘 둘러 감아서 싸다.
Động từ
🌏 BỌC LẠI: Cuộn vòng vòng rồi gói lại.
• Mua sắm (99) • Ngôn luận (36) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Văn hóa đại chúng (52) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Vấn đề xã hội (67) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Mối quan hệ con người (255) • Thông tin địa lí (138) • Văn hóa đại chúng (82) • Diễn tả vị trí (70) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Văn hóa ẩm thực (104) • Lịch sử (92) • Chào hỏi (17) • Thể thao (88) • Du lịch (98) • So sánh văn hóa (78) • Cách nói thời gian (82) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Khí hậu (53) • Nghệ thuật (76) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Xin lỗi (7) • Cách nói ngày tháng (59)