🌟 흥청망청하다
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 흥청망청하다 (
흥청망청하다
)
📚 Từ phái sinh: • 흥청망청: 매우 재미있거나 즐거워서 마음대로 즐기는 모양., 돈이나 물건 등을 마구 쓰는…
• Mua sắm (99) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Cách nói thời gian (82) • Tâm lí (191) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Diễn tả trang phục (110) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Vấn đề môi trường (226) • Nói về lỗi lầm (28) • Lịch sử (92) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Xin lỗi (7) • Nghệ thuật (23) • Yêu đương và kết hôn (19) • Mối quan hệ con người (255) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • So sánh văn hóa (78) • Cảm ơn (8) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Hẹn (4) • Triết học, luân lí (86) • Xem phim (105) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Luật (42) • Gọi điện thoại (15) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Trao đổi thông tin cá nhân (46)