🌟 희극적 (喜劇的)

Danh từ  

1. 희극의 요소를 가진 것.

1. TÍNH CHẤT HÀI KỊCH: Sự có yếu tố của hài kịch.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 희극적인 드라마.
    Comedy drama.
  • Google translate 희극적인 요소.
    Comic element.
  • Google translate 희극적인 장면.
    Comedy scene.
  • Google translate 희극적인 표현.
    Comic representation.
  • Google translate 희극적인 효과.
    Comic effects.
  • Google translate 희극적으로 나타내다.
    Comicize.
  • Google translate 희극적으로 묘사하다.
    To describe in comedy.
  • Google translate 이 연극은 전쟁이라는 무거운 주제를 희극적으로 재미있게 그렸다.
    This play comically interestingly portrays the heavy theme of war.
  • Google translate 무대 위에서 벌어지는 배우들의 희극적인 몸짓에 관객들이 깔깔 웃었다.
    The audience chuckled at the comedic gestures of the actors on stage.
  • Google translate 이 연극에서 가장 희극적인 장면은 무엇입니까?
    What is the most comic scene in this play?
    Google translate 제 생각에는 악역이 마지막에 크게 당하는 장면이 제일 재미있는 것 같습니다.
    I think it's the most interesting scene where the villain gets a big hit at the end.

희극적: being comical,きげきてき【喜劇的】,(n.) comique,cómico,هزلي,инээдтэй, инээдмийн,tính chất hài kịch,ที่ตลก, ที่ตลกขบขัน, ที่น่าขัน, ที่น่าขำ, ที่น่าหัวเราะ,lucu, komedi, lelucon,(в кор. яз. является им. сущ.) комедийный,喜剧性地,

2. 말이나 행동, 모습 등이 우스꽝스러운 것.

2. TÍNH HÀI HƯỚC, TÍNH DÍ DỎM: Việc lời nói, hành động, dáng vẻ... trông buồn cười.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 희극적인 말투.
    A comic tone.
  • Google translate 희극적인 분위기.
    A comic atmosphere.
  • Google translate 희극적으로 느끼다.
    Feel comic.
  • Google translate 희극적으로 보이다.
    Seem comical.
  • Google translate 희극적으로 생기다.
    Be comic.
  • Google translate 친구의 우스꽝스러운 성대모사는 희극적인 말투가 핵심이다.
    A friend's ridiculous vocal mimicry is key to the comic tone.
  • Google translate 바보같이 똑같은 실수를 한 아이의 모습이 마치 희극적으로 느껴졌다.
    The sight of a child who made the same stupid mistake felt like a comedy.
  • Google translate 저렇게 속이 뻔히 보이는 거짓말을 하다니.
    I can't believe you're lying so obvious.
    Google translate 정말 웃기다. 그지? 보이는 행동이 아주 희극적이야.
    That's hilarious. right? what you see is very comic.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 희극적 (히극쩍)
📚 Từ phái sinh: 희극(喜劇): 웃음을 중심으로 하여 인간과 사회의 문제점을 경쾌하고 재미있게 다룬 연극이…

Start

End

Start

End

Start

End


Diễn tả tính cách (365) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Tôn giáo (43) Vấn đề môi trường (226) Mua sắm (99) Chế độ xã hội (81) Khí hậu (53) Diễn tả ngoại hình (97) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sở thích (103) Diễn tả vị trí (70) Kiến trúc, xây dựng (43) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Ngôn luận (36) Sử dụng bệnh viện (204) Yêu đương và kết hôn (19) Văn hóa ẩm thực (104) Xem phim (105) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Du lịch (98) Gọi món (132) Sự khác biệt văn hóa (47) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Khoa học và kĩ thuật (91) Xin lỗi (7) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Chào hỏi (17) Giải thích món ăn (119) So sánh văn hóa (78) Cảm ơn (8)