🌟 희극적 (喜劇的)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 희극적 (
히극쩍
)
📚 Từ phái sinh: • 희극(喜劇): 웃음을 중심으로 하여 인간과 사회의 문제점을 경쾌하고 재미있게 다룬 연극이…
🌷 ㅎㄱㅈ: Initial sound 희극적
-
ㅎㄱㅈ (
효과적
)
: 어떠한 것을 하여 좋은 결과가 얻어지는.
☆☆
Định từ
🌏 CÓ TÍNH HIỆU QUẢ: Kết quả tốt đẹp nhận được do làm việc nào đó. -
ㅎㄱㅈ (
효과적
)
: 어떠한 것을 하여 좋은 결과가 얻어지는 것.
☆☆
Danh từ
🌏 TÍNH HIỆU QUẢ: Việc kết quả tốt đẹp nhận được do làm việc nào đó. -
ㅎㄱㅈ (
한국적
)
: 한국 고유의 특징이 있거나 한국에 알맞은.
☆☆
Định từ
🌏 MANG TÍNH HÀN QUỐC, CÓ KIỂU HÀN QUỐC: Phù hợp với Hàn Quốc hay có đặc trưng cố hữu của Hàn Quốc. -
ㅎㄱㅈ (
한국적
)
: 한국 고유의 특징이 있거나 한국에 알맞은 것.
☆☆
Danh từ
🌏 TÍNH HÀN QUỐC, KIỂU HÀN QUỐC: Cái phù hợp với Hàn Quốc hay có đặc trưng cố hữu của Hàn Quốc. -
ㅎㄱㅈ (
합격자
)
: 시험, 검사, 심사 등을 통과하여 어떤 자격이나 지위를 얻은 사람.
☆☆
Danh từ
🌏 NGƯỜI ĐỖ, NGƯỜI ĐẠT (TIÊU CHUẨN, QUI ĐỊNH): Người thông qua kì thi, kiểm tra, thẩm tra...rồi có được tư cách hay vị trí nào đó. -
ㅎㄱㅈ (
획기적
)
: 어떤 과정이나 분야에서 전혀 새로운 시기를 열어 놓을 만큼 이전의 것과 뚜렷이 구분되는.
☆
Định từ
🌏 MANG TÍNH BƯỚC NGOẶC: Khác biệt rõ ràng với điều trước đó tới mức mở ra thời kỳ hoàn toàn mới ở một quá trình hay lĩnh vực nào đó. -
ㅎㄱㅈ (
획기적
)
: 어떤 과정이나 분야에서 전혀 새로운 시기를 열어 놓을 만큼 이전의 것과 뚜렷이 구분되는 것.
☆
Danh từ
🌏 TÍNH BƯỚC NGOẶC: Tính bước ngoặt. Điều khác biệt rõ ràng với điều trước đó tới mức mở ra thời kỳ hoàn toàn mới ở một quá trình hay lĩnh vực nào đó. -
ㅎㄱㅈ (
핵가족
)
: 부부와 결혼하지 않은 자녀만으로 이루어진 가족.
☆
Danh từ
🌏 GIA ĐÌNH HẠT NHÂN: Gia đình được tạo nên bởi bố mẹ và con cái chưa kết hôn. -
ㅎㄱㅈ (
현기증
)
: 어지러워서 정신이 아득해지는 증상.
☆
Danh từ
🌏 BỆNH HOA MẮT: Triệu chứng chóng mặt nên thấy đầu óc choáng váng.
• Diễn tả tính cách (365) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Tôn giáo (43) • Vấn đề môi trường (226) • Mua sắm (99) • Chế độ xã hội (81) • Khí hậu (53) • Diễn tả ngoại hình (97) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Sở thích (103) • Diễn tả vị trí (70) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Ngôn luận (36) • Sử dụng bệnh viện (204) • Yêu đương và kết hôn (19) • Văn hóa ẩm thực (104) • Xem phim (105) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Du lịch (98) • Gọi món (132) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Xin lỗi (7) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Chào hỏi (17) • Giải thích món ăn (119) • So sánh văn hóa (78) • Cảm ơn (8)