🌟 희끄무레하다
Tính từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 희끄무레하다 (
히끄무레하다
) • 희끄무레한 (히끄무레한
) • 희끄무레하여 (히끄무레하여
) 희끄무레해 (히끄무레해
) • 희끄무레하니 (히끄무레하니
) • 희끄무레합니다 (히끄무레함니다
)
• Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Tìm đường (20) • Sinh hoạt trong ngày (11) • So sánh văn hóa (78) • Ngôn ngữ (160) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Mối quan hệ con người (255) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Diễn tả trang phục (110) • Du lịch (98) • Gọi điện thoại (15) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Sức khỏe (155) • Văn hóa đại chúng (82) • Hẹn (4) • Thể thao (88) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Vấn đề môi trường (226) • Mua sắm (99) • Vấn đề xã hội (67) • Tâm lí (191) • Xin lỗi (7) • Việc nhà (48) • Sinh hoạt công sở (197) • Chính trị (149) • Sử dụng cơ quan công cộng (59)