🌟 까불까불하다
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 까불까불하다 (
까불까불하다
)
📚 Từ phái sinh: • 까불까불: 물체가 가볍게 자꾸 흔들리는 모양., 자꾸 말을 함부로 하고 가볍게 행동하는 …
• Sử dụng tiệm thuốc (10) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Tâm lí (191) • Sức khỏe (155) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Thể thao (88) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Gọi điện thoại (15) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Sinh hoạt công sở (197) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Giải thích món ăn (119) • Mua sắm (99) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Tìm đường (20) • So sánh văn hóa (78) • Ngôn ngữ (160) • Vấn đề xã hội (67) • Sở thích (103) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Vấn đề môi trường (226) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Nghệ thuật (76) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Mối quan hệ con người (52) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Cảm ơn (8) • Chiêu đãi và viếng thăm (28)