🌟 깔딱대다
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 깔딱대다 (
깔딱때다
)
📚 Từ phái sinh: • 깔딱: 액체를 힘들게 조금씩 삼키는 소리. 또는 그 모양., 곧 죽을 것처럼 숨이 끊어졌…
🌷 ㄲㄸㄷㄷ: Initial sound 깔딱대다
-
ㄲㄸㄷㄷ (
까딱대다
)
: 고개나 손가락을 아래위로 가볍게 되풀이하여 움직이다.
Động từ
🌏 LÚC LẮC, NGÚC NGOẮC: Chuyển động cổ hay ngón tay lên xuống nhẹ nhàng và lặp đi lặp lại. -
ㄲㄸㄷㄷ (
껄떡대다
)
: 액체를 힘들게 조금씩 삼키는 소리가 계속 나다.
Động từ
🌏 ẦNG ẬC, ỪNG ỰC: Âm thanh liên tục phát ra khi nuốt chất lỏng từng chút một cách khó nhọc. -
ㄲㄸㄷㄷ (
깔딱대다
)
: 액체를 힘들게 조금씩 삼키는 소리가 계속 나다.
Động từ
🌏 UỐNG ỰC ỰC: Tiếng nuốt từng chút chất lỏng một cách khó nhọc liên tục phát ra.
• Thể thao (88) • Việc nhà (48) • Ngôn luận (36) • Mối quan hệ con người (255) • Hẹn (4) • Cảm ơn (8) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Giải thích món ăn (78) • Tâm lí (191) • Luật (42) • Tôn giáo (43) • Ngôn ngữ (160) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Văn hóa đại chúng (52) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Vấn đề xã hội (67) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Chế độ xã hội (81) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Xem phim (105) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Sử dụng bệnh viện (204) • Sự kiện gia đình (57) • Xin lỗi (7) • Gọi điện thoại (15) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Giải thích món ăn (119)