🌟 깔딱하다
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 깔딱하다 (
깔따카다
)
📚 Từ phái sinh: • 깔딱: 액체를 힘들게 조금씩 삼키는 소리. 또는 그 모양., 곧 죽을 것처럼 숨이 끊어졌…
🌷 ㄲㄸㅎㄷ: Initial sound 깔딱하다
-
ㄲㄸㅎㄷ (
까딱하다
)
: 고개나 손가락을 아래위로 가볍게 한 번 움직이다.
Động từ
🌏 GẬT GÙ, LÚC LẮC, NGÚC NGOẮC, ĐỘNG ĐẬY: Chuyển động cổ hay ngón tay lên xuống nhẹ nhàng một lần. -
ㄲㄸㅎㄷ (
깔딱하다
)
: 액체를 힘들게 조금씩 삼키는 소리가 나다.
Động từ
🌏 UỐNG ỰC ỰC, NUỐT ỰC ỰC: Tiếng nuốt một chút chất lỏng một cách khó nhọc phát ra. -
ㄲㄸㅎㄷ (
껄떡하다
)
: 액체를 힘들게 조금씩 삼키는 소리가 나다.
Động từ
🌏 NUỐT ẦNG ẬC, NUỐT ỪNG ỰC: Âm thanh phát ra do nuốt chất lỏng từng chút một cách khó nhọc.
• Nghệ thuật (76) • Cảm ơn (8) • Sinh hoạt công sở (197) • Nói về lỗi lầm (28) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Sự kiện gia đình (57) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Diễn tả trang phục (110) • Văn hóa đại chúng (52) • Lịch sử (92) • Văn hóa đại chúng (82) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Gọi món (132) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Luật (42) • Xem phim (105) • Thông tin địa lí (138) • Cách nói ngày tháng (59) • Ngôn ngữ (160) • Mối quan hệ con người (255) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Du lịch (98) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Diễn tả ngoại hình (97) • Triết học, luân lí (86) • Chào hỏi (17) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43)