🌟 깔짝깔짝
Phó từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 깔짝깔짝 (
깔짝깔짝
)
📚 Từ phái sinh: • 깔짝깔짝하다: 손가락이나 날카로운 물체로 계속 긁거나 뜯다., 작은 일 하나를 제대로 끝…
🌷 ㄲㅉㄲㅉ: Initial sound 깔짝깔짝
-
ㄲㅉㄲㅉ (
깜짝깜짝
)
: 눈을 자꾸 살짝 감았다가 뜨는 모양.
Phó từ
🌏 NHÁY NHÁY, CHỚP CHỚP: Hình ảnh nhắm nhẹ mắt lại rồi mở ra liên hồi. -
ㄲㅉㄲㅉ (
깔짝깔짝
)
: 손가락이나 날카로운 물체로 계속 긁거나 뜯는 모양.
Phó từ
🌏 MỘT CÁCH SỒN SỘT, MỘT CÁCH RỒN RỘT: Hình ảnh cào hoặc xé một cách liên tục bằng móng tay hay vật sắc nhọn. -
ㄲㅉㄲㅉ (
깜짝깜짝
)
: 자꾸 갑자기 놀라는 모양.
Phó từ
🌏 GIẬT MÌNH, HẾT HỒN: Hình ảnh thường hay hốt hoảng đột ngột.
• Kiến trúc, xây dựng (43) • Sở thích (103) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Sử dụng bệnh viện (204) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Khí hậu (53) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Mối quan hệ con người (52) • Giáo dục (151) • Chào hỏi (17) • Việc nhà (48) • Giải thích món ăn (119) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Đời sống học đường (208) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Luật (42) • Ngôn luận (36) • Gọi món (132) • Sức khỏe (155) • Sự kiện gia đình (57) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Cách nói ngày tháng (59) • So sánh văn hóa (78) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Nghệ thuật (76) • Mua sắm (99) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Lịch sử (92) • Vấn đề xã hội (67)