🌟 깜빡대다
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 깜빡대다 (
깜빡때다
)
📚 Từ phái sinh: • 깜빡: 불빛이 밝았다가 잠깐 어두워지거나 어두웠다가 잠깐 밝아지는 모양., 눈을 잠깐 감…
🌷 ㄲㅃㄷㄷ: Initial sound 깜빡대다
-
ㄲㅃㄷㄷ (
깜빡대다
)
: 불빛이 자꾸 밝았다가 어두워지거나 어두웠다가 밝아지거나 하다. 또는 그렇게 되게 하다.
Động từ
🌏 NHẤP NHÁY, BẬP BÙNG, LẬP LÒE, NHÁY: Ánh sáng liên tục sáng lên rồi lại tối đi hoặc đang tối lại sáng lên. Hoặc làm cho trở nên trở vậy.
• Thể thao (88) • Lịch sử (92) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Xin lỗi (7) • So sánh văn hóa (78) • Ngôn ngữ (160) • Chính trị (149) • Giải thích món ăn (78) • Triết học, luân lí (86) • Tâm lí (191) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Gọi điện thoại (15) • Vấn đề môi trường (226) • Mối quan hệ con người (255) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Yêu đương và kết hôn (19) • Sức khỏe (155) • Ngôn luận (36) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Diễn tả trang phục (110) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Sinh hoạt nhà ở (159)