🌟 휘적휘적하다
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 휘적휘적하다 (
휘저퀴저카다
)
📚 Từ phái sinh: • 휘적휘적: 걸을 때에 두 팔을 자꾸 휘젓는 모양.
• Nghệ thuật (23) • Chào hỏi (17) • Thể thao (88) • Cách nói thời gian (82) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Giải thích món ăn (119) • Văn hóa ẩm thực (104) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Du lịch (98) • Diễn tả ngoại hình (97) • Nghệ thuật (76) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Thông tin địa lí (138) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Cảm ơn (8) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Việc nhà (48) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Chính trị (149) • Luật (42) • Sử dụng bệnh viện (204) • Diễn tả trang phục (110) • Sự kiện gia đình (57) • Vấn đề xã hội (67) • Ngôn luận (36)