🌟 휘청이다
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 휘청이다 (
휘청이다
)
📚 Từ phái sinh: • 휘청: 가늘고 긴 것이 탄력 있게 휘어지며 느리게 한 번 흔들리는 모양., 다리에 힘이 …
🗣️ 휘청이다 @ Ví dụ cụ thể
- 어질어질 휘청이다. [어질어질]
🌷 ㅎㅊㅇㄷ: Initial sound 휘청이다
-
ㅎㅊㅇㄷ (
휘청이다
)
: 가늘고 긴 것이 탄력 있게 휘어지며 느리게 흔들리다.
Động từ
🌏 LẮC LƯ, ĐUNG ĐƯA, CHÙNG XUỐNG VÀ CHAO ĐẢO: Cái mảnh và dài trở nên cong võng xuống một cách đàn hồi và lắc chậm rãi. -
ㅎㅊㅇㄷ (
해치우다
)
: 어떤 일을 빠르고 시원스럽게 끝내다.
Động từ
🌏 LÀM NHANH, LÀM GỌN LẸ: Làm mau lẹ và kết thúc một cách nhẹ nhàng một việc gì đó.
• Hẹn (4) • Việc nhà (48) • Sự kiện gia đình (57) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Văn hóa đại chúng (52) • Diễn tả trang phục (110) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Thời tiết và mùa (101) • Vấn đề môi trường (226) • Ngôn ngữ (160) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Yêu đương và kết hôn (19) • Nghệ thuật (76) • Chế độ xã hội (81) • Tìm đường (20) • Cách nói ngày tháng (59) • Gọi điện thoại (15) • Sử dụng bệnh viện (204) • Ngôn luận (36) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Diễn tả vị trí (70) • Văn hóa ẩm thực (104) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Khí hậu (53) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Sinh hoạt công sở (197) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Sử dụng cơ quan công cộng (59)