🌟 흘기다

  Động từ  

1. 눈동자를 옆으로 굴려 못마땅하게 노려보다.

1. QUẮC MẮT, NHÌN XÉO VẺ TỨC TỐI: Đẩy lòng đen mắt sang bên và nhìn chằm chằm giận dữ gây khó chịu.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 눈을 흘기다.
    Snow.
  • Google translate 내가 과자를 주지 않자 아이는 뾰로통한 얼굴로 눈을 흘겼다.
    When i didn't give him the cookies, the child shed his eyes with a pouty face.
  • Google translate 아내는 술에 잔뜩 취한 남편을 흘기고서는 방으로 들어가 버렸다.
    The wife spilled her drunken husband and went into the room.
  • Google translate 나한테 화난 것처럼 아까부터 눈을 흘기고 그래.
    Just keep your eyes open like you're mad at me.
    Google translate 네가 자꾸 내가 하는 말을 무시하잖아.
    You keep ignoring me.
Từ đồng nghĩa 흘겨보다: 눈동자를 옆으로 굴려 못마땅게 노려보는 눈으로 보다.

흘기다: glare; stare; glower,にらむ【睨む】,regarder de travers,mirar de soslayo por insatisfacción,ينظر بطرف عينيه باستنكار,хялайх, хялалзах,quắc mắt, nhìn xéo vẻ tức tối,เหลือบมอง, เหล่มอง, ปรายตามอง, มองด้วยหางตา, จ้องตาเขม้น,mendelik,коситься; смотреть искоса,瞪,白眼,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 흘기다 (흘기다) 흘기어 (흘기어흘기여) 흘기니 ()
📚 thể loại: Hành động của cơ thể   Diễn tả tính cách  


🗣️ 흘기다 @ Giải nghĩa

🗣️ 흘기다 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Nói về lỗi lầm (28) Hẹn (4) Triết học, luân lí (86) Lịch sử (92) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Mối quan hệ con người (255) Sinh hoạt nhà ở (159) Diễn tả ngoại hình (97) Gọi điện thoại (15) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Tâm lí (191) Tôn giáo (43) Diễn tả trang phục (110) Sử dụng bệnh viện (204) Văn hóa đại chúng (82) Tìm đường (20) Nghệ thuật (23) Thể thao (88) Ngôn luận (36) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Vấn đề môi trường (226) Khí hậu (53) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Việc nhà (48) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Cảm ơn (8) Cách nói thời gian (82) Diễn tả tính cách (365) Mối quan hệ con người (52)