🌟 생글대다
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 생글대다 (
생글대다
)
• Văn hóa ẩm thực (104) • Diễn tả tính cách (365) • Mối quan hệ con người (52) • Đời sống học đường (208) • Thời tiết và mùa (101) • Nói về lỗi lầm (28) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Cách nói thời gian (82) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Tâm lí (191) • Tôn giáo (43) • Thể thao (88) • Văn hóa đại chúng (82) • Giải thích món ăn (78) • Gọi món (132) • Diễn tả trang phục (110) • Mối quan hệ con người (255) • Triết học, luân lí (86) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Việc nhà (48) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Tìm đường (20) • Gọi điện thoại (15) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Chính trị (149)