🌟 서걱대다
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 서걱대다 (
서걱때다
)
🗣️ 서걱대다 @ Ví dụ cụ thể
- 갈잎이 서걱대다. [갈잎]
• Sử dụng bệnh viện (204) • Diễn tả trang phục (110) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • So sánh văn hóa (78) • Mối quan hệ con người (255) • Mối quan hệ con người (52) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Cảm ơn (8) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Giáo dục (151) • Thông tin địa lí (138) • Chế độ xã hội (81) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Chính trị (149) • Luật (42) • Xin lỗi (7) • Việc nhà (48) • Mua sắm (99) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Chào hỏi (17) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Sở thích (103) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Diễn tả ngoại hình (97) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Vấn đề xã hội (67) • Nghệ thuật (23) • Triết học, luân lí (86)