🌟 서걱서걱하다
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 서걱서걱하다 (
서걱써거카다
)
📚 Từ phái sinh: • 서걱서걱: 벼, 보리 등의 곡식을 계속해서 베는 소리., 눈을 계속해서 밟는 소리., 과…
• Thông tin địa lí (138) • Luật (42) • Ngôn luận (36) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • So sánh văn hóa (78) • Vấn đề môi trường (226) • Giải thích món ăn (78) • Văn hóa đại chúng (82) • Cảm ơn (8) • Văn hóa ẩm thực (104) • Sinh hoạt công sở (197) • Nói về lỗi lầm (28) • Xem phim (105) • Giáo dục (151) • Du lịch (98) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Diễn tả trang phục (110) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Vấn đề xã hội (67) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Triết học, luân lí (86) • Ngôn ngữ (160) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Chính trị (149) • Chào hỏi (17) • Nghệ thuật (23) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Thời tiết và mùa (101)