🌟 소곤소곤하다
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 소곤소곤하다 (
소곤소곤하다
)
📚 Từ phái sinh: • 소곤소곤: 남이 알아듣지 못하게 작은 목소리로 자꾸 이야기하는 소리. 또는 그 모양.
• Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Sức khỏe (155) • Diễn tả tính cách (365) • Mối quan hệ con người (255) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Diễn tả ngoại hình (97) • Luật (42) • Sinh hoạt công sở (197) • Sự kiện gia đình (57) • So sánh văn hóa (78) • Đời sống học đường (208) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Du lịch (98) • Chính trị (149) • Thể thao (88) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Tâm lí (191) • Nghệ thuật (23) • Vấn đề môi trường (226) • Giải thích món ăn (119) • Thời tiết và mùa (101) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Ngôn ngữ (160) • Thông tin địa lí (138) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Xem phim (105)