🌟 표본 (標本)
☆ Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 표본 (
표본
)
🗣️ 표본 (標本) @ Ví dụ cụ thể
- 곤충 표본. [곤충 (昆蟲)]
- 모범생의 표본. [모범생 (模範生)]
- 청백리의 표본. [청백리 (淸白吏)]
- 표본 추출. [추출 (抽出)]
- 오늘은 통계학 수업에서 통계 조사 시의 여러 가지 표본 추출 방식과 그 장단점에 대하여 배웠다. [추출 (抽出)]
- 네. 대표성을 갖는 표본 선정이 중요하지요. [대표성 (代表性)]
- 승규는 표본 집단 선정을 위해 연구 대상의 취사선택을 했다. [취사선택 (取捨選擇)]
- 고추잠자리 표본. [고추잠자리]
- 광석 표본. [광석 (鑛石)]
🌷 ㅍㅂ: Initial sound 표본
-
ㅍㅂ (
피부
)
: 사람이나 동물의 몸을 싸고 있는 살의 겉 부분.
☆☆
Danh từ
🌏 DA: Bộ phận bên ngoài của thịt, bao bọc cơ thể của con người hay động vật. -
ㅍㅂ (
폭발
)
: 속에 쌓여 있던 감정 등이 한꺼번에 거세게 쏟아져 나옴.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ BỘC PHÁT: Việc tình cảm chất chứa trong lòng trào ra cùng lúc một cách mạnh mẽ. -
ㅍㅂ (
패배
)
: 싸움이나 경쟁 등에서 짐.
☆
Danh từ
🌏 SỰ THẤT BẠI: Sự thua trong cuộc đọ sức hay cạnh tranh. -
ㅍㅂ (
포부
)
: 마음속에 가지고 있는 미래에 대한 계획이나 희망.
☆
Danh từ
🌏 ĐIỀU MONG ƯỚC, ĐIỀU ƯỚC VỌNG, ĐIỀU KỲ VỌNG: Hi vọng hay kế hoạch về tương lai đang giữ trong lòng. -
ㅍㅂ (
표방
)
: 어떤 이유를 붙여 자신의 주장이나 처지를 앞에 내세움.
☆
Danh từ
🌏 SỰ ỦNG HỘ, SỰ ĐI THEO: Việc đưa ra chủ trương hay hoàn cảnh của bản thân ra trước bằng cách gắn kết lý do nào đó. -
ㅍㅂ (
폭발
)
: 불이 일어나며 갑자기 터짐.
☆
Danh từ
🌏 SỰ PHÁT NỔ: Việc lửa phát ra và đột ngột nổ tung. -
ㅍㅂ (
표본
)
: 본보기로 삼을 만한 것.
☆
Danh từ
🌏 SỰ CHUẨN MỰC: Cái đáng để coi là mẫu hình.
• Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Yêu đương và kết hôn (19) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Hẹn (4) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Diễn tả vị trí (70) • Tìm đường (20) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Cách nói thời gian (82) • Văn hóa ẩm thực (104) • Sự kiện gia đình (57) • Gọi món (132) • Việc nhà (48) • Xin lỗi (7) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Xem phim (105) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Văn hóa đại chúng (52) • Ngôn luận (36) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Văn hóa đại chúng (82) • Chế độ xã hội (81) • Cách nói ngày tháng (59) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Tôn giáo (43) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Ngôn ngữ (160) • Giáo dục (151) • Du lịch (98)