🌟 찰-

Phụ tố  

1. ‘끈기가 있어 차진’의 뜻을 더하는 접두사.

1. DẺO, SỆT: Tiền tố thêm nghĩa "có độ kết dính nên dẻo".

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 찰떡
    Perfect.
  • Google translate 찰밥
    Chalbap.
  • Google translate 찰벼
    Wrap it up.
  • Google translate 찰옥수수
    Waxy corn.
  • Google translate 찰흙
    Clay.
Từ tham khảo 차-: ‘끈기가 있어 차진’의 뜻을 더하는 접두사.

찰-: chal-,もち,,,,,dẻo, sệt,...เหนียว, ...หนืด, ...หนึบ ๆ,,клейкий,(无对应词汇),

2. ‘매우 심한’ 또는 ‘지독한’의 뜻을 더하는 접두사.

2. KHỦNG KHIẾP, TRUYỀN KIẾP: Tiền tố thêm nghĩa "rất nghiêm trọng" hoặc "khủng khiếp".

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 찰가난
    Chaganan.
  • Google translate 찰거머리
    Winky leeches.
  • Google translate 찰깍쟁이
    Slicker.
  • Google translate 찰담쟁이
    A chatterbox.
  • Google translate 찰원수
    Chalwonsu.

3. ‘제대로 된’ 또는 ‘충실한’의 뜻을 더하는 접두사.

3. ĐÚNG MỰC, NGOAN ĐẠO: Tiền tố thêm nghĩa "đúng mức" hoặc "trung thành".

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 찰개화
    Chagaehwa.
  • Google translate 찰교인
    Chagyoin.

4. ‘품질이 좋은’의 뜻을 더하는 접두사.

4. TỐT: Tiền tố thêm nghĩa "chất lượng tốt".

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 찰가자미
    Chagazami.
  • Google translate 찰복숭아
    Chalboki.

📚 Annotation: ‘ㅈ’으로 시작되지 않는 일부 명사 앞에 붙는다.

Start

End


Sự kiện gia đình (57) Diễn tả trang phục (110) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sinh hoạt trong ngày (11) Ngôn ngữ (160) Sử dụng tiệm thuốc (10) Hẹn (4) Đời sống học đường (208) Vấn đề môi trường (226) Khí hậu (53) Cách nói ngày tháng (59) Văn hóa đại chúng (52) Dáng vẻ bề ngoài (121) Khoa học và kĩ thuật (91) Chế độ xã hội (81) Nghệ thuật (76) Triết học, luân lí (86) Văn hóa ẩm thực (104) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Tâm lí (191) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Cách nói thứ trong tuần (13) Chính trị (149) Giải thích món ăn (78) Kiến trúc, xây dựng (43) Thể thao (88) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Lịch sử (92) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2)