🌟 -화 (靴)

  Phụ tố  

1. ‘신발’의 뜻을 더하는 접미사.

1. GIÀY, DÉP: Hậu tố thêm nghĩa "giày dép".

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 농구화
    Basketball shoes.
  • Google translate 등산화
    Isolation.
  • Google translate 러닝화
    Running shoes.
  • Google translate 방한화
    Cold war boots.
  • Google translate 숙녀화
    Ladies' shoes.
  • Google translate 신사화
    Gentlemen's painting.
  • Google translate 실내화
    Interior shoes.
  • Google translate 운동화
    Running shoes.
  • Google translate 조깅화
    Jogging shoes.
  • Google translate 축구화
    Football shoes.

-화: -hwa,ぐつ【靴】,,,,,giày, dép,รองเท้า...,sepatu,,(无对应词汇),


📚 thể loại: Mũ, giày, đồ trang sức  

📚 Annotation: 일부 명사 뒤에 붙는다.

Start

End


Sinh hoạt nhà ở (159) Sở thích (103) Cách nói thứ trong tuần (13) Xin lỗi (7) Tình yêu và hôn nhân (28) Vấn đề môi trường (226) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Thông tin địa lí (138) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Đời sống học đường (208) Triết học, luân lí (86) Chính trị (149) Ngôn luận (36) Sử dụng bệnh viện (204) Mua sắm (99) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Tâm lí (191) Diễn tả vị trí (70) Chào hỏi (17) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sinh hoạt công sở (197) Chế độ xã hội (81) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Văn hóa đại chúng (82) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Diễn tả ngoại hình (97) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Việc nhà (48)