🌟 껄떡껄떡하다
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 껄떡껄떡하다 (
껄떡껄떠카다
)
📚 Từ phái sinh: • 껄떡껄떡: 액체를 힘들게 자꾸 조금씩 삼키는 소리. 또는 그 모양., 곧 죽을 것처럼 숨…
• Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Luật (42) • Vấn đề môi trường (226) • Mối quan hệ con người (255) • Diễn tả ngoại hình (97) • Cách nói thời gian (82) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Sở thích (103) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Ngôn luận (36) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Đời sống học đường (208) • Tâm lí (191) • Sức khỏe (155) • Diễn tả trang phục (110) • Khí hậu (53) • Thông tin địa lí (138) • Vấn đề xã hội (67) • Mua sắm (99) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Giải thích món ăn (119) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Xin lỗi (7) • Giáo dục (151) • Văn hóa đại chúng (52) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Lịch sử (92)