🌟 껄떡하다
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 껄떡하다 (
껄떠카다
)
📚 Từ phái sinh: • 껄떡: 액체를 힘들게 조금씩 삼키는 소리. 또는 그 모양., 곧 죽을 것처럼 숨이 끊어졌…
🌷 ㄲㄸㅎㄷ: Initial sound 껄떡하다
-
ㄲㄸㅎㄷ (
까딱하다
)
: 고개나 손가락을 아래위로 가볍게 한 번 움직이다.
Động từ
🌏 GẬT GÙ, LÚC LẮC, NGÚC NGOẮC, ĐỘNG ĐẬY: Chuyển động cổ hay ngón tay lên xuống nhẹ nhàng một lần. -
ㄲㄸㅎㄷ (
깔딱하다
)
: 액체를 힘들게 조금씩 삼키는 소리가 나다.
Động từ
🌏 UỐNG ỰC ỰC, NUỐT ỰC ỰC: Tiếng nuốt một chút chất lỏng một cách khó nhọc phát ra. -
ㄲㄸㅎㄷ (
껄떡하다
)
: 액체를 힘들게 조금씩 삼키는 소리가 나다.
Động từ
🌏 NUỐT ẦNG ẬC, NUỐT ỪNG ỰC: Âm thanh phát ra do nuốt chất lỏng từng chút một cách khó nhọc.
• Lịch sử (92) • Nói về lỗi lầm (28) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Tôn giáo (43) • Gọi món (132) • Diễn tả vị trí (70) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Ngôn ngữ (160) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Cảm ơn (8) • Thể thao (88) • Chế độ xã hội (81) • Thời tiết và mùa (101) • Hẹn (4) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Văn hóa đại chúng (52) • Tìm đường (20) • Diễn tả trang phục (110) • Vấn đề xã hội (67) • Nghệ thuật (76) • Diễn tả ngoại hình (97) • Xin lỗi (7) • Cách nói thời gian (82) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Chào hỏi (17) • Xem phim (105) • Ngôn luận (36) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43)