🌟 껄떡하다

Động từ  

1. 액체를 힘들게 조금씩 삼키는 소리가 나다.

1. NUỐT ẦNG ẬC, NUỐT ỪNG ỰC: Âm thanh phát ra do nuốt chất lỏng từng chút một cách khó nhọc.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 아이가 껄떡하며 물을 마시더니 기침을 했다.
    The child pricked up water and coughed.
  • Google translate 민준이는 껄떡하는 소리를 내며 냉수를 마셨다.
    Min-joon drank cold water with a crackling sound.
작은말 깔딱하다: 액체를 힘들게 조금씩 삼키는 소리가 나다., 곧 죽을 것처럼 숨이 끊어졌다 이…

껄떡하다: ,ごくりごくりとのむ【ごくりごくりと飲む】,,tragar, deglutir, ingerir,يرتشف,гуд гуд залгих, залгилах, оочих,nuốt ầng ậc, nuốt ừng ực,ดังอึก ๆ, มีเสียงดื่มน้ำดังอึก ๆ,,,咕嗒,咕嘟,

3. 곧 죽을 것처럼 숨이 끊어졌다 이어졌다 하는 소리가 나다. 또는 그런 소리를 내다.

3. HỔN HỂN: Tiếng thở đứt quãng phát ra như sắp chết. Hoặc tạo ra âm thanh như vậy.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 총에 맞은 병사는 숨을 껄떡하며 죽어 갔다.
    The soldier shot to death, gasping for breath.
  • Google translate 결승선을 통과한 선수는 숨을 껄떡하며 주저앉았다.
    The player who crossed the finish line collapsed, panting.
  • Google translate 민준이는 숨을 껄떡하면서도 포기하지 않고 산 정상을 향해 올라갔다.
    Min-joon went up to the top of the mountain without giving up while panting.
작은말 깔딱하다: 액체를 힘들게 조금씩 삼키는 소리가 나다., 곧 죽을 것처럼 숨이 끊어졌다 이…

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 껄떡하다 (껄떠카다)
📚 Từ phái sinh: 껄떡: 액체를 힘들게 조금씩 삼키는 소리. 또는 그 모양., 곧 죽을 것처럼 숨이 끊어졌…

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Lịch sử (92) Nói về lỗi lầm (28) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Tôn giáo (43) Gọi món (132) Diễn tả vị trí (70) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Ngôn ngữ (160) Sinh hoạt trong ngày (11) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Cảm ơn (8) Thể thao (88) Chế độ xã hội (81) Thời tiết và mùa (101) Hẹn (4) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Văn hóa đại chúng (52) Tìm đường (20) Diễn tả trang phục (110) Vấn đề xã hội (67) Nghệ thuật (76) Diễn tả ngoại hình (97) Xin lỗi (7) Cách nói thời gian (82) Biểu diễn và thưởng thức (8) Chào hỏi (17) Xem phim (105) Ngôn luận (36) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43)