🌟 끙끙하다

Động từ  

1. 몹시 아프거나 힘이 들어 괴로워하며 자꾸 소리를 내다.

1. RÊN RỈ, THAN VÃN: Liên tục phát ra âm thanh vì mệt mỏi khổ sở hay rất đau.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 끙끙하는 소리.
    A groaning sound.
  • Google translate 끙끙하는 신음.
    A groan of moan.
  • Google translate 지수는 마감 직전까지 끙끙하며 보고서를 작성했다.
    The index groaned until just before the deadline.
  • Google translate 민준이는 상처가 난 다리를 붙들고 끙끙하며 걸어왔다.
    Min-joon walked with his injured leg stuck together and groaned.
  • Google translate 나는 돌에 다리를 찧은 후 아파서 끙끙하는 신음 소리를 냈다.
    I groaned sickly after i hit my leg on a stone.

끙끙하다: moan; groan,うんうんとうなる【うんうんと唸る】。うめく【呻く】,gémir,gemiquear, gemir, sollozar, gimotear, gruñir,يئنّ,ёолох, ёолж ёхлох, гаслах,rên rỉ, than vãn,ร้องโอดโอย, ร้องครวญคราง, ร้องคร่ำครวญ, ร้องโอย ๆ,mengerang, merintih,стонать; сопеть,哼哼,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 끙끙하다 (끙끙하다)
📚 Từ phái sinh: 끙끙: 몹시 아프거나 힘이 들어 괴로워하며 자꾸 내는 소리.

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Sử dụng tiệm thuốc (10) Diễn tả trang phục (110) Chào hỏi (17) Tìm đường (20) Vấn đề môi trường (226) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Cảm ơn (8) Sinh hoạt công sở (197) Yêu đương và kết hôn (19) Đời sống học đường (208) Mua sắm (99) Ngôn ngữ (160) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Khí hậu (53) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Lịch sử (92) Khoa học và kĩ thuật (91) Cách nói ngày tháng (59) Giải thích món ăn (78) Hẹn (4) Sức khỏe (155) Văn hóa ẩm thực (104) Gọi món (132) Thông tin địa lí (138) Cách nói thứ trong tuần (13) Gọi điện thoại (15) Tôn giáo (43) Xin lỗi (7) Diễn tả vị trí (70)