🌟 끼적끼적하다
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 끼적끼적하다 (
끼적끼저카다
)
📚 Từ phái sinh: • 끼적끼적: 글씨나 그림 등을 자꾸 아무렇게나 쓰거나 그리는 모양.
• Tâm lí (191) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Mối quan hệ con người (255) • Nghệ thuật (23) • Sở thích (103) • Gọi món (132) • Vấn đề xã hội (67) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Ngôn luận (36) • Chế độ xã hội (81) • Thời tiết và mùa (101) • Giải thích món ăn (78) • Đời sống học đường (208) • Tìm đường (20) • Chào hỏi (17) • Sức khỏe (155) • Luật (42) • Xin lỗi (7) • Cách nói ngày tháng (59) • Văn hóa đại chúng (52) • Diễn tả tính cách (365) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Việc nhà (48) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Mối quan hệ con người (52) • Diễn tả trang phục (110) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Diễn tả ngoại hình (97) • Giải thích món ăn (119) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48)