🌟 풋과일

Danh từ  

1. 아직 덜 익은 과일.

1. QUẢ XANH: Quả vẫn chưa chín.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 설익은 풋과일
    Half-cooked green fruit.
  • Google translate 풋과일을 따다.
    Pick green fruit.
  • Google translate 풋과일을 먹다.
    Eat green fruit.
  • Google translate 오빠는 설익은 풋과일을 잘못 먹고 배탈이 났다.
    My brother had an upset stomach from eating half-cooked green fruit.
  • Google translate 이제 막 시작된 우리의 관계는 마치 상큼한 풋과일 같았다.
    Our just-started relationship was like a fresh green fruit.
  • Google translate 풋과일을 따서 한 입 베어 물으니 시큼한 맛에 침이 가득 고였다.
    I took a bite from the green fruit, and the sour taste filled my mouth with saliva.
  • Google translate 오늘 음악회는 풋과일처럼 싱싱하고 순수한 감성을 지닌 아마추어 연주가들의 무대이다.
    Today's concert is a stage for amateur performers with fresh and pure sensibilities like green fruits.

풋과일: upripe fruit,みじゅくか【未熟果】,fruit vert, jeune fruit,fruta verde, fruta no madura,فاكهة غير ناضجة,дутуу боловсорсон жимс,quả xanh,ผลไม้อ่อน, ผลไม้สุกไม่เต็มที่,buah mentah, buah muda,недоспевший фрукт,青果,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 풋과일 (푿꽈일)

🗣️ 풋과일 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Cách nói ngày tháng (59) Sinh hoạt công sở (197) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Đời sống học đường (208) Sở thích (103) Lịch sử (92) Sử dụng tiệm thuốc (10) Nghệ thuật (23) Diễn tả vị trí (70) Sức khỏe (155) Tình yêu và hôn nhân (28) Kinh tế-kinh doanh (273) Sự khác biệt văn hóa (47) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Gọi món (132) Sinh hoạt nhà ở (159) Cách nói thứ trong tuần (13) Văn hóa đại chúng (82) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Triết học, luân lí (86) Khoa học và kĩ thuật (91) Thời tiết và mùa (101) Giáo dục (151) Ngôn ngữ (160) Thể thao (88) Khí hậu (53) Cách nói thời gian (82) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Việc nhà (48)