🌟 풋과일
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 풋과일 (
푿꽈일
)
🗣️ 풋과일 @ Ví dụ cụ thể
- ‘풋과일’은 과일 앞에 접두사 ‘풋-’이 더해져 만들어진 파생어이다. [파생어 (派生語)]
🌷 ㅍㄱㅇ: Initial sound 풋과일
-
ㅍㄱㅇ (
피고인
)
: 범죄를 저질렀을 가능성이 있어 검사의 공소에 의해 재판을 받는 사람.
☆
Danh từ
🌏 BỊ CÁO, BỊ CAN: Người nhận phán quyết bởi công tố của kiểm sát viên vì có khả năng đã gây ra tội. -
ㅍㄱㅇ (
팔걸이
)
: 의자에서 팔을 걸칠 수 있도록 만들어 놓은 부분.
Danh từ
🌏 TAY GHẾ: Bộ phận được làm để có thể kê cánh tay ở ghế. -
ㅍㄱㅇ (
풋과일
)
: 아직 덜 익은 과일.
Danh từ
🌏 QUẢ XANH: Quả vẫn chưa chín.
• Cách nói ngày tháng (59) • Sinh hoạt công sở (197) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Đời sống học đường (208) • Sở thích (103) • Lịch sử (92) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Nghệ thuật (23) • Diễn tả vị trí (70) • Sức khỏe (155) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Gọi món (132) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Văn hóa đại chúng (82) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Triết học, luân lí (86) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Thời tiết và mùa (101) • Giáo dục (151) • Ngôn ngữ (160) • Thể thao (88) • Khí hậu (53) • Cách nói thời gian (82) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Việc nhà (48)