🌟 흐느적이다
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 흐느적이다 (
흐느저기다
)
🌷 ㅎㄴㅈㅇㄷ: Initial sound 흐느적이다
-
ㅎㄴㅈㅇㄷ (
흐느적이다
)
: 나뭇가지나 천 등의 가늘고 긴 물체가 느리게 흔들리다.
Động từ
🌏 PHẤT PHƠ, ĐUNG ĐƯA: Vật thể dài và mảnh như vải hay cành cây dao động một cách chậm rãi.
• Diễn tả ngoại hình (97) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Văn hóa đại chúng (52) • Khí hậu (53) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Cách nói ngày tháng (59) • Cảm ơn (8) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Tìm đường (20) • Mua sắm (99) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Mối quan hệ con người (255) • Sử dụng bệnh viện (204) • Yêu đương và kết hôn (19) • Gọi điện thoại (15) • Gọi món (132) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Văn hóa ẩm thực (104) • Chế độ xã hội (81) • Chính trị (149) • Giáo dục (151) • Luật (42) • Nói về lỗi lầm (28) • Đời sống học đường (208) • Xem phim (105) • Sức khỏe (155) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41)