🌟 흐느적이다

Động từ  

1. 나뭇가지나 천 등의 가늘고 긴 물체가 느리게 흔들리다.

1. PHẤT PHƠ, ĐUNG ĐƯA: Vật thể dài và mảnh như vải hay cành cây dao động một cách chậm rãi.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 가지가 흐느적이다.
    The branches are sobbing.
  • Google translate 소맷자락이 흐느적이다.
    The sleeve is sobbing.
  • Google translate 옷이 흐느적이다.
    Clothes are sobbing.
  • Google translate 천이 흐느적이다.
    The cloth is sobbing.
  • Google translate 바람에 흐느적이다.
    Sobbing in the wind.
  • Google translate 창문 사이로 바람이 들어오자 커튼이 흐느적였다.
    The curtains streamed as the wind came through the windows.
  • Google translate 나는 축 늘어진 옷소매가 흐느적이지 않도록 옷핀으로 고정했다.
    I fixed it with a clothing pin so that the flabby dress sleeve would not be sobbing.
  • Google translate 막대 풍선이 자꾸 흐느적이는 걸 보니 공기가 빠진 모양이에요.
    The bar balloons keep flowing, so it looks like they're out of air.
    Google translate 저런, 다시 공기를 넣어야겠군요.
    Well, i'll have to get the air back in.

흐느적이다: sway slowly; wave gently,ゆらゆらする,,agitarse lentamente,يتأرجح,найгах, намирах,phất phơ, đung đưa,ไหวพลิ้ว, พลิ้ว, แกว่ง, สั่นไหว, ไหว,melambai, berayun-ayun, mengayun,,摇曳,摇摆,

2. 노래의 가락이 늘어지고 처지며 이어지다.

2. RÊN RỈ, I Ỉ: Giai điệu của bài hát được kéo dài, trầm xuống và nối tiếp.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 흐느적이는 곡조.
    A sobbing tune.
  • Google translate 가락이 흐느적이다.
    The rhythm is sobbing.
  • Google translate 음악이 흐느적이다.
    The music is sobbing.
  • Google translate 계속되는 연습에 지쳤는지 지수의 노랫가락이 흐느적였다.
    Jisoo's singing was sobbing, perhaps tired of continuing practice.
  • Google translate 흐느적이는 가락에 맞추어 두 사람은 천천히 춤을 추었다.
    The two danced slowly to the sobbing tune.
  • Google translate 음악이 너무 축 처지지 않나요?
    Isn't the music too saggy?
    Google translate 그럼 흐느적이지 않고 좀 신나는 음악으로 바꿔서 듣죠.
    Then let's switch to a more upbeat song instead of sobbing.

3. 팔다리 등이 힘없이 느리게 움직이다. 또는 그렇게 하다.

3. THẤT THỂU, LỜ ĐỜ: Chân tay... cử động một cách chậm rãi yếu ớt. Hoặc làm cho như vậy.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 흐느적이는 다리.
    A limping bridge.
  • Google translate 흐느적이는 팔.
    A limp arm.
  • Google translate 몸을 흐느적이다.
    The body is sobbing.
  • Google translate 온몸에 힘이 없어 팔이 흐느적였다.
    My arms were limp from lack of strength all over.
  • Google translate 지수가 느린 장단에 맞춰 몸을 흐느적이며 춤을 추고 있었다.
    Jisoo was dancing, sobbing herself to a slow rhythm.
  • Google translate 다리는 왜 흐느적여?
    Why are your legs so limp?
    Google translate 오늘 하루 종일 걸었더니 다리가 풀렸어.
    I've been walking all day and my legs are loose.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 흐느적이다 (흐느저기다)

💕Start 흐느적이다 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Diễn tả ngoại hình (97) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Văn hóa đại chúng (52) Khí hậu (53) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Cách nói ngày tháng (59) Cảm ơn (8) Sử dụng tiệm thuốc (10) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Tìm đường (20) Mua sắm (99) Dáng vẻ bề ngoài (121) Mối quan hệ con người (255) Sử dụng bệnh viện (204) Yêu đương và kết hôn (19) Gọi điện thoại (15) Gọi món (132) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Văn hóa ẩm thực (104) Chế độ xã hội (81) Chính trị (149) Giáo dục (151) Luật (42) Nói về lỗi lầm (28) Đời sống học đường (208) Xem phim (105) Sức khỏe (155) Kiến trúc, xây dựng (43) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41)