🌟 힘주다
☆ Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 힘주다 (
힘주다
)📚 Annotation: 주로 '힘주어'로 쓴다.
🌷 ㅎㅈㄷ: Initial sound 힘주다
-
ㅎㅈㄷ (
화장대
)
: 거울이 달려 있으며 화장품을 올려놓거나 넣어 두는, 화장할 때에 쓰는 가구.
☆☆
Danh từ
🌏 BÀN TRANG ĐIỂM: Đồ gia dụng có gắn gương soi, để hoặc đặt mỹ phẩm lên và dùng khi trang điểm -
ㅎㅈㄷ (
헤집다
)
: 속을 파서 뒤집고 따로따로 떨어지게 하다.
☆
Động từ
🌏 ĐÀO BỚI, LẬT TUNG: Đào bên trong và lật, làm cho rời riêng ra. -
ㅎㅈㄷ (
휘젓다
)
: 골고루 섞이도록 이리저리 마구 젓다.
☆
Động từ
🌏 KHUẤY, QUẤY: Đảo tới tấp chỗ này chỗ kia để trộn cho đều. -
ㅎㅈㄷ (
힘주다
)
: 힘이나 기운을 한곳으로 몰다.
☆
Động từ
🌏 DỒN SỨC: Tập trung sức lực hay khí thế vào một chỗ. -
ㅎㅈㄷ (
헤지다
)
: 같이 있던 사람과 떨어지다.
Động từ
🌏 BỊ PHÂN LY, BỊ CHIA LY, PHẢI CHIA TAY: Xa cách người từng ở cùng. -
ㅎㅈㄷ (
해지다
)
: 닳아서 구멍이 나거나 찢어지다.
Động từ
🌏 SỜN, MÒN: Thủng lỗ hay rách do sờn cũ. -
ㅎㅈㄷ (
흠잡다
)
: 사람이나 사물에서 흠이 되는 점을 집어내다.
Động từ
🌏 BẮT LỖI, BẮT BẺ: Chỉ ra tì vết con người hoặc sự vật. -
ㅎㅈㄷ (
후지다
)
: (속된 말로) 품질이나 성능 등이 뒤떨어지다.
Tính từ
🌏 TỒI TÀN, RÁCH NÁT: (cách nói thông tục) Phẩm chất hay tính năng kém. -
ㅎㅈㄷ (
회장단
)
: 회장이나 부회장으로 이루어진 모임.
Danh từ
🌏 ĐOÀN CHỦ TỊCH, BAN LÃNH ĐẠO: Sự tập họp được tạo thành bởi hội trưởng(chủ tịch) và phó hội trưởng (phó chủ tịch).
• Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Văn hóa đại chúng (82) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Yêu đương và kết hôn (19) • Hẹn (4) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Thời tiết và mùa (101) • Xem phim (105) • Vấn đề môi trường (226) • Nghệ thuật (23) • Đời sống học đường (208) • Vấn đề xã hội (67) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Sở thích (103) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Cách nói ngày tháng (59) • Tâm lí (191) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Diễn tả ngoại hình (97) • Triết học, luân lí (86) • Thông tin địa lí (138) • Cách nói thời gian (82) • Khí hậu (53) • Văn hóa ẩm thực (104) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41)