🌟 히트하다 (hit 하다)

Động từ  

1. 세상에 내놓거나 발표한 것이 크게 인기를 얻다.

1. GÂY SỐT, LÀM DẤY LÊN LÀN SÓNG HÂM MỘ: Cái được đưa ra hoặc được phát biểu trước công chúng nhận được sự yêu thích lớn.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 히트한 노래.
    A hit song.
  • Google translate 히트한 상품.
    A hit product.
  • Google translate 신곡이 히트하다.
    The new song is a hit.
  • Google translate 영화가 히트하다.
    The movie is a hit.
  • Google translate 음반이 히트하다.
    The record is a hit.
  • Google translate 대단히 히트하다.
    Very hit.
  • Google translate 유명 가수의 노래가 히트하여 곳곳에서 자주 들린다.
    The famous singer's song is a hit and often heard everywhere.
  • Google translate 드라마가 히트해서 그 드라마를 찍었던 장소가 매우 유명해졌다.
    The drama became a hit and the place where it was filmed became very famous.
  • Google translate 이 영화가 요즘 히트하고 있어.
    This movie is a hit these days.
    Google translate 그래? 많은 사람들이 보는 영화라면 아주 재미있겠는데?
    Yeah? wouldn't it be fun if it was a movie that many people watch?

히트하다: make a hit; be a hit,ヒットする,remporter un grand succès,cosechar éxito,ينجح,хит болох, амжилт олох,gây sốt, làm dấy lên làn sóng hâm mộ,มีชื่อเสียง, ได้รับความนิยม, ดังมาก, เป็นที่รู้จักแพร่หลาย,sukses, populer, tenar,быть успешным,走红,大红大紫,受热捧,


📚 Từ phái sinh: 히트(hit): 세상에 내놓거나 발표한 것이 크게 인기를 얻음., 야구에서, 타자가 한 …

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Lịch sử (92) Xin lỗi (7) Tình yêu và hôn nhân (28) Sự kiện gia đình (57) Sức khỏe (155) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Văn hóa đại chúng (82) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Văn hóa ẩm thực (104) Sở thích (103) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Luật (42) Nghệ thuật (76) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Thông tin địa lí (138) Hẹn (4) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Mối quan hệ con người (52) Kinh tế-kinh doanh (273) Sinh hoạt công sở (197) Nói về lỗi lầm (28) Kiến trúc, xây dựng (43) Ngôn luận (36) Chào hỏi (17) Diễn tả trang phục (110) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) So sánh văn hóa (78) Dáng vẻ bề ngoài (121)