🌟 담- (淡)

Phụ tố  

1. '옅은'의 뜻을 더하는 접두사.

1. NHẠT, LỢT: Tiền tố thêm nghĩa 'nhạt'.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 담색
    Plain.
  • Google translate 담갈색
    Light brown.
  • Google translate 담녹색
    Light green.
  • Google translate 담청색
    Light blue.
  • Google translate 담황색
    Light yellow.

담-: dam-,たん【淡】,,,,бүдэг, цайвар,nhạt, lợt,...อ่อน,tipis,,(无对应词汇),

📚 Annotation: 색을 나타내는 일부 명사 앞에 붙는다.

Start

End


Mua sắm (99) Mối quan hệ con người (255) Sinh hoạt trong ngày (11) Thời tiết và mùa (101) So sánh văn hóa (78) Việc nhà (48) Giải thích món ăn (119) Vấn đề môi trường (226) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Triết học, luân lí (86) Chào hỏi (17) Diễn tả vị trí (70) Lịch sử (92) Nghệ thuật (23) Văn hóa đại chúng (52) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Luật (42) Tìm đường (20) Sử dụng tiệm thuốc (10) Chính trị (149) Giải thích món ăn (78) Gọi điện thoại (15) Yêu đương và kết hôn (19) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Khoa học và kĩ thuật (91) Nói về lỗi lầm (28) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Xem phim (105) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Du lịch (98)