🌟 -이키-

Phụ tố  

1. ‘사동’의 뜻을 더하는 접미사.

1. Hậu tố thêm nghĩa 'gây khiến, sai khiến'.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 돌이키다
    Turn around.

-이키-: -iki-,させ,,,,,,ทำให้...,,,(无对应词汇),

📚 Annotation: 동사 ‘돌다’의 어간 뒤에 붙는다.

Start

End

Start

End


Sinh hoạt nhà ở (159) Tìm đường (20) Lịch sử (92) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Mua sắm (99) Giáo dục (151) Ngôn luận (36) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Nói về lỗi lầm (28) Văn hóa đại chúng (52) Diễn tả tính cách (365) Triết học, luân lí (86) Chính trị (149) Khoa học và kĩ thuật (91) Xin lỗi (7) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sử dụng bệnh viện (204) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sở thích (103) Tâm lí (191) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Nghệ thuật (76) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Vấn đề xã hội (67) Giải thích món ăn (119) Biểu diễn và thưởng thức (8) Gọi món (132)