🌟 -전 (展)

  Phụ tố  

1. ‘전시회’의 뜻을 더하는 접미사.

1. TRIỂN LÃM: Hậu tố thêm nghĩa "cuộc trưng bày".

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 개인전
    Individuals's.
  • Google translate 공모전
    Contest.
  • Google translate 미술전
    Art exhibition.
  • Google translate 사진전
    Photo exhibition.

-전: -jeon,てん【展】,,,,,triển lãm,นิทรรศการ..., งาน..., งานแสดง...,pameran, ekshibisi,показ; экспонирование,(无对应词汇),


📚 thể loại: Địa điểm sinh hoạt văn hóa  

📚 Annotation: 일부 명사 뒤에 붙는다.

Start

End


Tìm đường (20) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sinh hoạt trong ngày (11) Văn hóa đại chúng (52) Dáng vẻ bề ngoài (121) Cảm ơn (8) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Văn hóa ẩm thực (104) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Nói về lỗi lầm (28) Mối quan hệ con người (52) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Diễn tả ngoại hình (97) Tình yêu và hôn nhân (28) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sự kiện gia đình (57) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Gọi món (132) Khí hậu (53) Luật (42) Xem phim (105) Triết học, luân lí (86) Khoa học và kĩ thuật (91) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Du lịch (98) Thông tin địa lí (138) Nghệ thuật (23) Thể thao (88) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41)