🌟 혼비백산하다 (魂飛魄散 하다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 혼비백산하다 (
혼비백싼하다
)
📚 Từ phái sinh: • 혼비백산(魂飛魄散): 혼백이 이곳저곳으로 흩어진다는 뜻으로, 매우 놀라서 정신을 잃음.
• Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Tâm lí (191) • Sinh hoạt công sở (197) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Diễn tả trang phục (110) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Nghệ thuật (76) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Du lịch (98) • Gọi món (132) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Xem phim (105) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Giải thích món ăn (78) • Vấn đề môi trường (226) • Chào hỏi (17) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Văn hóa đại chúng (52) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Chế độ xã hội (81) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Đời sống học đường (208) • Tìm đường (20) • Ngôn ngữ (160) • Diễn tả ngoại hình (97)