🌟 혼비백산하다 (魂飛魄散 하다)

Động từ  

1. 혼백이 이곳저곳으로 흩어진다는 뜻에서 나온 말로, 매우 놀라서 정신을 잃다.

1. HỒN XIÊU PHÁCH LẠC, HỒN VÍA PHÁCH TÁN: Vô cùng hoảng hốt đến mức không còn biết gì nữa, giống như hồn vía bị tan tác mọi nơi.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 혼비백산하게 만들다.
    Make it chaotic.
  • Google translate 혼비백산하여 도망가다.
    Running away in confusion.
  • Google translate 혼비백산하여 달아나다.
    Run away in a panic.
  • Google translate 놀라서 혼비백산하다.
    Surprised and confused.
  • Google translate 버스에서 연기가 나자 승객들은 놀라서 혼비백산했다.
    The passengers were startled and confused when smoke came out of the bus.
  • Google translate 등산을 하다가 멧돼지가 나타나자 사람들은 혼비백산하여 달아났다.
    When the boar appeared while climbing, people were in a panic and ran away.

혼비백산하다: be scared to death; be frightened out of one's wits,びっくりぎょうてんする【びっくり仰天する】。たまげる【魂消る】。おったまげる【押っ魂消る】,s'étonner extrêmement, se frapper extrêmement,asustarse a muerte,يخاف خوفا شديدا من,сүнс зайлах,hồn xiêu phách lạc, hồn vía phách tán,ขวัญกระเจิดกระเจิง, ขวัญหายกระเจิดกระเจิง,kucar-kacir, gempar,растеряться; потерять дар речи; быть ошеломлённым; испугаться до смерти,魂飞魄散,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 혼비백산하다 (혼비백싼하다)
📚 Từ phái sinh: 혼비백산(魂飛魄散): 혼백이 이곳저곳으로 흩어진다는 뜻으로, 매우 놀라서 정신을 잃음.

💕Start 혼비백산하다 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Sử dụng cơ quan công cộng (59) Tâm lí (191) Sinh hoạt công sở (197) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Diễn tả trang phục (110) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Kinh tế-kinh doanh (273) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Nghệ thuật (76) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Du lịch (98) Gọi món (132) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Xem phim (105) Cách nói thứ trong tuần (13) Giải thích món ăn (78) Vấn đề môi trường (226) Chào hỏi (17) Sinh hoạt nhà ở (159) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Văn hóa đại chúng (52) Sự khác biệt văn hóa (47) Chế độ xã hội (81) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Đời sống học đường (208) Tìm đường (20) Ngôn ngữ (160) Diễn tả ngoại hình (97)