🌟 혼선되다 (混線 되다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 혼선되다 (
혼ː선되다
) • 혼선되다 (혼ː선뒈다
)
📚 Từ phái sinh: • 혼선(混線): 전신, 전화, 통신 등에서, 전파가 뒤섞여 통신이 어지러워지는 일., 말이…
• Văn hóa ẩm thực (104) • Luật (42) • Ngôn luận (36) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • So sánh văn hóa (78) • Gọi món (132) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Vấn đề môi trường (226) • Chính trị (149) • Diễn tả tính cách (365) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Cách nói ngày tháng (59) • Sở thích (103) • Sinh hoạt công sở (197) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Giải thích món ăn (119) • Giải thích món ăn (78) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Thể thao (88) • Du lịch (98) • Sức khỏe (155) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Chào hỏi (17) • Sử dụng bệnh viện (204) • Nghệ thuật (23) • Sự kiện gia đình (57)