🌟 혼수 (昏睡)

Danh từ  

1. 정신없이 잠이 듦.

1. SỰ NGỦ SÂU, SỰ NGỦ SAY: Việc ngủ một cách không biết gì.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 혼수가 계속되다.
    The marriage continues.
  • Google translate 혼수에 들다.
    Enter a marriage.
  • Google translate 혼수에 빠지다.
    Fall into a marriage.
  • Google translate 혼수에서 깨다.
    Wake up from a coma.
  • Google translate 오랫동안 혼수에 들고 나니 더 이상 잠이 오지 않았다.
    After a long time of marriage, i couldn't sleep any more.
  • Google translate 승규는 운동을 하고 나서 너무 피곤했는지 혼수에 빠졌다.
    Seung-gyu was so tired after exercising that he fell into chaos.

혼수: deep sleep; sound sleep; sopor,じゅくすい【熟睡】。ばくすい【爆睡】,sommeil profond,sueño profundo,سُبات,ухаангүй,sự ngủ sâu, sự ngủ say,การหลับจนไม่ได้สติ, การหลับสนิท,koma,транс,昏睡,

2. 외부의 강한 자극에 대한 반응이 나타나지 않고, 부르거나 뒤흔들어 깨워도 정신을 차리지 못할 정도로 의식을 잃은 상태.

2. SỰ HÔN MÊ: Trạng thái đánh mất ý thức đến mức độ không có phản ứng đối với các tác động mạnh từ bên ngoài, gọi hoặc lay để đánh thức cũng không tỉnh dậy được.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 혼수가 계속되다.
    The marriage continues.
  • Google translate 혼수를 벗어나다.
    Out of bounds.
  • Google translate 혼수에 들어가다.
    Enter marriage.
  • Google translate 혼수에 빠지다.
    Fall into a marriage.
  • Google translate 혼수에서 깨어나다.
    Wake up from a coma.
  • Google translate 혼수에서 돌아오다.
    Return from comatose.
  • Google translate 할머니께서는 결국 혼수에서 돌아오지 못하고 돌아가셨다.
    Grandmother eventually passed away unable to return from her coma.
  • Google translate 교통사고로 의식을 잃었던 오빠는 극적으로 혼수에서 깨어났다.
    My brother, who was unconscious in a car accident, woke up dramatically from his coma.
Từ đồng nghĩa 혼수상태(昏睡狀態): 외부의 강한 자극에 대한 반응이 나타나지 않고, 부르거나 뒤흔들어 …

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 혼수 (혼수)

🗣️ 혼수 (昏睡) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Du lịch (98) Hẹn (4) Mối quan hệ con người (52) Đời sống học đường (208) Vấn đề môi trường (226) Kiến trúc, xây dựng (43) Diễn tả tính cách (365) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Thể thao (88) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sử dụng tiệm thuốc (10) Xem phim (105) Ngôn luận (36) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sinh hoạt nhà ở (159) Nghệ thuật (23) Sở thích (103) Cách nói thứ trong tuần (13) Triết học, luân lí (86) Cách nói thời gian (82) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Khoa học và kĩ thuật (91) Sinh hoạt trong ngày (11) Tìm đường (20) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Xin lỗi (7) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Biểu diễn và thưởng thức (8) Diễn tả vị trí (70)