🌟 혼수 (婚需)

Danh từ  

1. 결혼할 때에 필요한 물품.

1. SÍNH LỄ, CỦA HỒI MÔN: Vật phẩm cần thiết khi kết hôn.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 혼수 가전.
    A comatose appliance.
  • Google translate 혼수 마련.
    Get a coma.
  • Google translate 혼수 비용.
    The cost of a coma.
  • Google translate 혼수 예물.
    A wedding gift.
  • Google translate 혼수 용품.
    A comatose article.
  • Google translate 혼수를 장만하다.
    Prepare a marriage.
  • Google translate 혼수를 준비하다.
    Prepare for the marriage.
  • Google translate 혼수를 해 오다.
    Come by marriage.
  • Google translate 언니는 신혼집에 필요한 혼수 가전제품으로 냉장고와 텔레비전을 샀다.
    My sister bought a refrigerator and a television set as a comatose appliance for her honeymoon.
  • Google translate 민준과 약혼녀는 결혼하는 데 필요한 혼수를 장만하기 위해서 열심히 돈을 벌었다.
    Min-joon and his fiancee worked hard to make the necessary marriage.
Từ đồng nghĩa 혼수품(婚需品): 부부가 되어 사는 집에 필요한 살림을 비롯하여 혼인을 하는 데 드는 물…

혼수: marriage articles,よめいりどうぐ【嫁入り道具】,objets nécessaires au mariage,artículos esenciales para el matrimonio,تكاليف الزواج,шинэ гэрийн эд хогшил,sính lễ, của hồi môn,เครื่องใช้จำเป็นสำหรับการแต่งงาน, อุปกรณ์ในการจัดงานแต่งงาน,perabot pernikahan,приданое,结婚用品,嫁妆,

2. 결혼에 드는 비용.

2. TIỀN CƯỚI: Chi phí chi tiêu cho việc kết hôn.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 혼수 문제.
    A coma problem.
  • Google translate 혼수 비용.
    The cost of a coma.
  • Google translate 혼수가 들다.
    Suffer a marriage.
  • Google translate 혼수를 모으다.
    Collect a marriage.
  • Google translate 혼수를 아끼다.
    Save for marriage.
  • Google translate 혼수로 쓰다.
    Write by marriage.
  • Google translate 어머니는 곗돈을 딸의 결혼식 혼수로 썼다.
    The mother spent the money on her daughter's wedding medley.
  • Google translate 지수는 혼수를 모으기 위해 회사에 취직하자마자 저금을 시작했다.
    Jisoo started saving as soon as she got a job at the company to collect her marriage.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 혼수 (혼수)

🗣️ 혼수 (婚需) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Giải thích món ăn (78) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Tìm đường (20) Nghệ thuật (23) Gọi điện thoại (15) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sự kiện gia đình (57) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Cách nói thời gian (82) Vấn đề xã hội (67) Ngôn luận (36) Gọi món (132) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Mối quan hệ con người (52) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Cách nói thứ trong tuần (13) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Vấn đề môi trường (226) Mua sắm (99) Xem phim (105) Sinh hoạt trong ngày (11) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Triết học, luân lí (86) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Xin lỗi (7) Yêu đương và kết hôn (19) Nói về lỗi lầm (28)