🌟 효녀 (孝女)

  Danh từ  

1. 부모를 잘 모시어 받드는 딸.

1. CON GÁI CÓ HIẾU: Con gái phụng dưỡng và chăm sóc bố mẹ chu đáo.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 효녀 노릇.
    Being a good daughter.
  • Google translate 효녀로 소문나다.
    Famous for filial piety.
  • Google translate 효녀로 알려지다.
    Known as a filial daughter.
  • Google translate 효녀는 매일 병원에 살다시피 하면서 어머니의 병간호를 했다.
    The filial daughter took care of her mother, almost living in a hospital every day.
  • Google translate 그녀는 노부모를 모시고 살 집을 마련해 효녀라고 소문이 났다.
    She was rumored to be a filial daughter because she had a house to live with her elderly parents.
  • Google translate 너가 웬일로 내 말을 다 듣니?
    Why do you listen to me?
    Google translate 저도 이제 효녀 노릇 좀 하려고요.
    I'm going to be a good daughter now.
Từ tham khảo 불효자(不孝子): 부모를 효성스럽게 모시어 받들지 않은 자식.
Từ tham khảo 효자(孝子): 부모를 잘 모시어 받드는 아들.

효녀: filial daughter; devoted daughter,こうじょ【孝女】。こうこうむすめ【孝行娘】,fille dévouée,hija filial, hija devota,بنت بارة,ачлалт охин,con gái có hiếu,ลูกสาวกตัญญู,anak perempuan berbakti,почтительная дочь,孝女,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 효녀 (효ː녀)
📚 thể loại: Mối quan hệ con người   Mối quan hệ con người  


🗣️ 효녀 (孝女) @ Giải nghĩa

Start

End

Start

End


Nghệ thuật (23) Sử dụng bệnh viện (204) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Văn hóa ẩm thực (104) Chế độ xã hội (81) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Diễn tả trang phục (110) Dáng vẻ bề ngoài (121) Giáo dục (151) Mối quan hệ con người (255) Chính trị (149) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Vấn đề môi trường (226) Khoa học và kĩ thuật (91) So sánh văn hóa (78) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Diễn tả vị trí (70) Văn hóa đại chúng (52) Cách nói thời gian (82) Mối quan hệ con người (52) Khí hậu (53) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Mua sắm (99) Việc nhà (48) Cách nói ngày tháng (59) Đời sống học đường (208) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sinh hoạt trong ngày (11) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6)