🌟 환산 (換算)

Danh từ  

1. 어떤 단위로 나타낸 수를 다른 단위로 바꿔서 계산함.

1. SỰ HOÁN ĐỔI, SỰ QUY ĐỔI TÍNH TOÁN: Việc đổi con số được biểu thị bằng một đơn vị nào đó sang đơn vị khác và tính toán.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 가치 환산.
    Value conversion.
  • Google translate 단위 환산.
    Unit conversion.
  • Google translate 환산이 되다.
    Be converted.
  • Google translate 환산이 어렵다.
    Hard to convert.
  • Google translate 환산을 하다.
    Make a conversion.
  • Google translate 인치를 센티미터로 표시해야 하는데 머릿속으로 잘 환산이 되지 않았다.
    The inches had to be marked centimetres, but it didn't turn out well in my head.
  • Google translate 미국에서는 한국에서 사용하는 무게, 길이 단위가 달라서 항상 환산을 했다.
    In the united states, the weight and length units used in korea were different, so they were always converted.
  • Google translate 지금 속도가 어느 정도지?
    What's the speed now?
    Google translate 시속으로 환산을 한다면 시속 육십 킬로미터 정도일 거야.
    If you convert it to speed, it'll be about 60 kilometers per hour.

환산: conversion; change,かんさん【換算】,conversion,conversión,تحويل,өөр нэгжээр тооцох, сольж тооцох,sự hoán đổi, sự quy đổi tính toán,การเปลี่ยนแปลงหน่วยวัด,konversi, pengubahan penghitungan,конверсия; конвертация,换算,折合,折算,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 환산 (환ː산)
📚 Từ phái sinh: 환산되다(換算되다): 어떤 단위로 나타낸 수가 다른 단위로 바뀌어져 계산되다. 환산하다(換算하다): 어떤 단위로 나타낸 수를 다른 단위로 바꿔서 계산하다.

Start

End

Start

End


Cách nói ngày tháng (59) Thông tin địa lí (138) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Mối quan hệ con người (52) Nghệ thuật (23) Sinh hoạt công sở (197) Sinh hoạt nhà ở (159) Lịch sử (92) Gọi điện thoại (15) Diễn tả ngoại hình (97) Tìm đường (20) Ngôn ngữ (160) Sở thích (103) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Tình yêu và hôn nhân (28) Xin lỗi (7) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Văn hóa đại chúng (52) Nghệ thuật (76) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Chính trị (149) Khí hậu (53) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sử dụng tiệm thuốc (10) Thể thao (88) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Triết học, luân lí (86)